Kết quả XSMN Thứ hai ngày 29/04/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
393297
994054
209675
G1
95677
00449
65016
G2
10798
53483
97312
G3
44130
62631
82581
80859
78938
72139
G4
73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508
38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062
49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179
G5
9412
5177
8726
G6
7277
9218
3780
8231
5011
3447
4383
1943
9872
G7
249
417
118
G8
11
48
56

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 28/04/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
659746
508953
602561
G1
69453
36902
33160
G2
32202
62901
19365
G3
42849
89850
95887
10040
53523
71430
G4
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
G5
3277
9325
3804
G6
2263
0668
1190
1011
5697
3104
9419
3968
7767
G7
209
517
385
G8
87
43
45

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 27/04/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
598621
984354
881827
751084
G1
18456
37879
63807
04301
G2
28423
51546
60717
32650
G3
29448
35953
76399
49504
13482
67548
53000
72959
G4
46731
28295
55330
49083
84028
94037
93382
25675
71544
42093
90584
88005
68857
40855
71500
66577
02917
44104
93168
80429
51542
47952
32248
43941
02885
99864
70263
64589
G5
8722
6406
1328
9151
G6
7867
9520
2730
7124
9169
1056
7235
5072
3972
7339
7987
1499
G7
925
350
367
993
G8
80
03
20
69

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 26/04/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
241559
374688
213526
G1
74496
44194
20566
G2
15885
01770
63932
G3
70224
16314
18081
49464
15186
73581
G4
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
G5
3281
6740
8950
G6
9894
7487
1569
2764
0406
5662
5618
0288
6622
G7
663
128
241
G8
60
21
96

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 25/04/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
766312
825699
026380
G1
02658
85162
62931
G2
00661
24858
67879
G3
63737
60896
28735
86066
20709
95268
G4
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
G5
6719
4937
6704
G6
2748
4646
0861
5398
4559
8844
4323
2868
7530
G7
080
886
977
G8
75
02
32

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 24/04/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
159380
564839
686889
G1
37499
94164
99805
G2
72208
75504
80583
G3
42657
45390
01272
23791
27992
41004
G4
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728
G5
0493
3543
4371
G6
3710
8154
0910
1534
4427
2109
0979
5587
4688
G7
710
052
889
G8
11
27
06

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 23/04/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
563964
215261
714705
G1
47900
85068
51021
G2
71334
77505
39266
G3
07398
93827
52635
91015
39834
87862
G4
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
G5
4541
7613
2194
G6
5721
7319
3495
5467
0595
4574
0232
5720
7883
G7
881
540
161
G8
56
89
41

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 22/04/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
689897
760456
641398
G1
10690
78848
23148
G2
76422
23089
59902
G3
58414
12911
17597
84172
28904
94086
G4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
G5
6452
8845
5316
G6
5258
2042
5126
2465
5294
1957
1673
1004
2060
G7
630
717
409
G8
89
36
89

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 21/04/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
943309
975735
371556
G1
24201
72335
72773
G2
73297
44914
29338
G3
55419
18016
89179
32057
05091
80815
G4
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
G5
0989
1680
2498
G6
1415
8741
3811
6180
1157
5769
2453
4322
1306
G7
535
908
479
G8
93
28
55

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 20/04/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
597474
765578
911899
271154
G1
88161
36734
39052
89532
G2
55121
11592
61173
36843
G3
65794
20437
97977
54431
34337
19070
48928
39716
G4
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
48868
72776
31013
84062
65838
83704
47197
87608
22870
94632
63082
31680
54883
59307
G5
7251
3478
5559
9248
G6
1846
7012
5636
5749
5484
9607
6687
7490
8413
5138
8801
1977
G7
718
224
816
120
G8
40
56
79
74