Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải
ĐB
G1
G2
G3
G4
G5
G6
G7
G8

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 16/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
384534
171870
265698
G1
31675
02988
40521
G2
33719
51996
78455
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G5
7720
4304
5251
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G7
669
638
358
G8
88
04
30

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 15/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
740576
113054
G1
87964
99546
G2
63026
17699
G3
36393
14185
56762
05793
G4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G5
6768
6130
G6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G7
732
893
G8
30
86

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 14/11/2024

Giải
ĐB
G1
G2
G3
G4
G5
G6
G7
G8

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 13/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
442829
318229
G1
76364
58304
G2
96401
89685
G3
47347
44532
72631
91602
G4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G5
7294
4099
G6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G7
329
390
G8
67
63

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 12/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
283697
681461
G1
03424
01505
G2
87894
91246
G3
30323
26035
37597
70124
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G5
2934
9257
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G7
397
784
G8
86
82

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 11/11/2024

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
025976
120039
G1
02750
02331
G2
10165
84183
G3
26045
29266
12467
84407
G4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
G5
3872
0850
G6
1460
8804
6731
8040
4462
5194
G7
276
558
G8
25
45

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải
ĐB
G1
G2
G3
G4
G5
G6
G7
G8

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 09/11/2024

Giải
ĐB
G1
G2
G3
G4
G5
G6
G7
G8

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 08/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
067741
576049
G1
84140
45734
G2
15852
37692
G3
63152
02398
42443
69242
G4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G5
5331
7678
G6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G7
716
350
G8
86
80