Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 20/04/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 29379
G1 29822
G2 24933 27395
G3 63254 65829 39579
26917 20063 91422
G4 9186 1763 9385 1320
G5 5451 3289 0892
4290 1448 7357
G6 899 689 390
G7 05 60 99 33
Đầu Lô tô
0 05
1 17
2 22,29,20
3 33
4 48
5 54,51,57
6 63,60
7 79
8 86,85,89
9 95,92,90,99
Đuôi Lô tô
0 20,90,60
1 51
2 22,92
3 33,63
4 54
5 95,85,05
6 86
7 17,57
8 48
9 29,79,89,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 19/04/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 26592
G1 38838
G2 43774 91819
G3 08758 63771 15724
91314 86959 47543
G4 1370 7010 5792 5856
G5 9957 5245 8757
2019 4132 6316
G6 222 106 949
G7 71 26 85 23
Đầu Lô tô
0 06
1 19,14,10,16
2 24,22,26,23
3 38,32
4 43,45,49
5 58,59,56,57
6 -
7 74,71,70
8 85
9 92
Đuôi Lô tô
0 70,10
1 71
2 92,32,22
3 43,23
4 74,24,14
5 45,85
6 56,16,06,26
7 57
8 38,58
9 19,59,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 18/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 62904
G1 16351
G2 92109 84405
G3 50215 82326 54744
81157 60946 93661
G4 7880 3573 0916 9336
G5 9443 9241 5284
9798 4277 7296
G6 591 346 154
G7 69 52 95 37
Đầu Lô tô
0 09,05
1 15,16
2 26
3 36,37
4 44,46,43,41
5 51,57,54,52
6 61,69
7 73,77
8 80,84
9 98,96,91,95
Đuôi Lô tô
0 80
1 51,61,41,91
2 52
3 73,43
4 44,84,54
5 05,15,95
6 26,46,16,36,96
7 57,77,37
8 98
9 09,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 17/04/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 90289
G1 19874
G2 24789 50177
G3 84160 84250 66154
14306 03341 85969
G4 3241 9829 9103 6240
G5 5674 7671 0218
3300 5133 6434
G6 317 228 892
G7 47 40 90 27
Đầu Lô tô
0 06,03,00
1 18,17
2 29,28,27
3 33,34
4 41,40,47
5 50,54
6 60,69
7 74,77,71
8 89
9 92,90
Đuôi Lô tô
0 60,50,40,00,90
1 41,71
2 92
3 03,33
4 74,54,34
5 -
6 06
7 77,17,47,27
8 18,28
9 89,69,29

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 16/04/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 96850
G1 66671
G2 51310 74053
G3 36642 19172 58381
14433 62816 92024
G4 4787 8217 7761 0665
G5 8452 0869 3282
0710 4804 7663
G6 366 886 216
G7 12 51 91 18
Đầu Lô tô
0 04
1 10,16,17,12,18
2 24
3 33
4 42
5 53,52,51
6 61,65,69,63,66
7 71,72
8 81,87,82,86
9 91
Đuôi Lô tô
0 10
1 71,81,61,51,91
2 42,72,52,82,12
3 53,33,63
4 24,04
5 65
6 16,66,86
7 87,17
8 18
9 69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 15/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 99369
G1 13829
G2 59861 27481
G3 65303 77704 89049
50013 34525 33222
G4 3926 0546 2651 3393
G5 0937 3884 1948
1679 9105 2079
G6 334 673 600
G7 54 33 98 29
Đầu Lô tô
0 03,04,05,00
1 13
2 29,25,22,26
3 37,34,33
4 49,46,48
5 51,54
6 61
7 79,73
8 81,84
9 93,98
Đuôi Lô tô
0 00
1 61,81,51
2 22
3 03,13,93,73,33
4 04,84,34,54
5 25,05
6 26,46
7 37
8 48,98
9 29,49,79

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 14/04/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 71396
G1 20801
G2 73470 83615
G3 59318 54657 90221
19494 20418 77848
G4 2581 6371 8850 1300
G5 0309 2342 1961
6616 5569 5870
G6 496 635 489
G7 52 22 89 90
Đầu Lô tô
0 01,00,09
1 15,18,16
2 21,22
3 35
4 48,42
5 57,50,52
6 61,69
7 70,71
8 81,89
9 94,96,90
Đuôi Lô tô
0 70,50,00,90
1 01,21,81,71,61
2 42,52,22
3 -
4 94
5 15,35
6 16,96
7 57
8 18,48
9 09,69,89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 13/04/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 90649
G1 71212
G2 55720 56680
G3 64761 94392 09089
57015 06920 83467
G4 1452 5230 5083 2320
G5 4090 8241 0310
6378 1575 3896
G6 756 690 503
G7 58 28 35 64
Đầu Lô tô
0 03
1 12,15,10
2 20,28
3 30,35
4 41
5 52,56,58
6 61,67,64
7 78,75
8 80,89,83
9 92,90,96
Đuôi Lô tô
0 20,80,30,90,10
1 61,41
2 12,92,52
3 83,03
4 64
5 15,75,35
6 96,56
7 67
8 78,58,28
9 89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 12/04/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 12073
G1 92837
G2 28622 02259
G3 53010 14391 79427
13247 76972 60599
G4 6594 5821 6858 2983
G5 0993 5483 8027
6916 5213 4770
G6 850 036 185
G7 27 83 16 80
Đầu Lô tô
0 -
1 10,16,13
2 22,27,21
3 37,36
4 47
5 59,58,50
6 -
7 72,70
8 83,85,80
9 91,99,94,93
Đuôi Lô tô
0 10,70,50,80
1 91,21
2 22,72
3 83,93,13
4 94
5 85
6 16,36
7 37,27,47
8 58
9 59,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 11/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 69356
G1 22552
G2 35140 15293
G3 35010 28133 33342
65578 74436 57981
G4 4851 2761 8993 3587
G5 6909 2693 2363
1750 3328 7628
G6 753 388 635
G7 73 80 42 86
Đầu Lô tô
0 09
1 10
2 28
3 33,36,35
4 40,42
5 52,51,50,53
6 61,63
7 78,73
8 81,87,88,80,86
9 93
Đuôi Lô tô
0 40,10,50,80
1 81,51,61
2 52,42
3 93,33,63,53,73
4 -
5 35
6 36,86
7 87
8 78,28,88
9 09