Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 23/04/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 12681
G1 26928
G2 84568 79326
G3 60597 77441 98277
62191 30322 97918
G4 5890 9394 6338 8901
G5 4916 9771 1007
2806 5292 8652
G6 815 466 192
G7 33 16 08 17
Đầu Lô tô
0 01,07,06,08
1 18,16,15,17
2 28,26,22
3 38,33
4 41
5 52
6 68,66
7 77,71
8 -
9 97,91,90,94,92
Đuôi Lô tô
0 90
1 41,91,01,71
2 22,92,52
3 33
4 94
5 15
6 26,16,06,66
7 97,77,07,17
8 28,68,18,38,08
9 -

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 22/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 15525
G1 29914
G2 83400 68369
G3 96522 74106 84523
66484 76563 65685
G4 7662 3493 5151 9395
G5 6856 6643 1321
4108 2153 6831
G6 369 495 636
G7 82 93 79 37
Đầu Lô tô
0 00,06,08
1 14
2 22,23,21
3 31,36,37
4 43
5 51,56,53
6 69,63,62
7 79
8 84,85,82
9 93,95
Đuôi Lô tô
0 00
1 51,21,31
2 22,62,82
3 23,63,93,43,53
4 14,84
5 85,95
6 06,56,36
7 37
8 08
9 69,79

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 21/04/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 19980
G1 85986
G2 47577 69280
G3 98092 25825 81059
57932 33830 71715
G4 5543 1384 6975 5836
G5 2326 4322 0703
7162 4509 0470
G6 191 392 571
G7 11 59 91 39
Đầu Lô tô
0 03,09
1 15,11
2 25,26,22
3 32,30,36,39
4 43
5 59
6 62
7 77,75,70,71
8 86,80,84
9 92,91
Đuôi Lô tô
0 80,30,70
1 91,71,11
2 92,32,22,62
3 43,03
4 84
5 25,15,75
6 86,36,26
7 77
8 -
9 59,09,39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 20/04/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 29379
G1 29822
G2 24933 27395
G3 63254 65829 39579
26917 20063 91422
G4 9186 1763 9385 1320
G5 5451 3289 0892
4290 1448 7357
G6 899 689 390
G7 05 60 99 33
Đầu Lô tô
0 05
1 17
2 22,29,20
3 33
4 48
5 54,51,57
6 63,60
7 79
8 86,85,89
9 95,92,90,99
Đuôi Lô tô
0 20,90,60
1 51
2 22,92
3 33,63
4 54
5 95,85,05
6 86
7 17,57
8 48
9 29,79,89,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 19/04/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 26592
G1 38838
G2 43774 91819
G3 08758 63771 15724
91314 86959 47543
G4 1370 7010 5792 5856
G5 9957 5245 8757
2019 4132 6316
G6 222 106 949
G7 71 26 85 23
Đầu Lô tô
0 06
1 19,14,10,16
2 24,22,26,23
3 38,32
4 43,45,49
5 58,59,56,57
6 -
7 74,71,70
8 85
9 92
Đuôi Lô tô
0 70,10
1 71
2 92,32,22
3 43,23
4 74,24,14
5 45,85
6 56,16,06,26
7 57
8 38,58
9 19,59,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 18/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 62904
G1 16351
G2 92109 84405
G3 50215 82326 54744
81157 60946 93661
G4 7880 3573 0916 9336
G5 9443 9241 5284
9798 4277 7296
G6 591 346 154
G7 69 52 95 37
Đầu Lô tô
0 09,05
1 15,16
2 26
3 36,37
4 44,46,43,41
5 51,57,54,52
6 61,69
7 73,77
8 80,84
9 98,96,91,95
Đuôi Lô tô
0 80
1 51,61,41,91
2 52
3 73,43
4 44,84,54
5 05,15,95
6 26,46,16,36,96
7 57,77,37
8 98
9 09,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 17/04/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 90289
G1 19874
G2 24789 50177
G3 84160 84250 66154
14306 03341 85969
G4 3241 9829 9103 6240
G5 5674 7671 0218
3300 5133 6434
G6 317 228 892
G7 47 40 90 27
Đầu Lô tô
0 06,03,00
1 18,17
2 29,28,27
3 33,34
4 41,40,47
5 50,54
6 60,69
7 74,77,71
8 89
9 92,90
Đuôi Lô tô
0 60,50,40,00,90
1 41,71
2 92
3 03,33
4 74,54,34
5 -
6 06
7 77,17,47,27
8 18,28
9 89,69,29

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 16/04/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 96850
G1 66671
G2 51310 74053
G3 36642 19172 58381
14433 62816 92024
G4 4787 8217 7761 0665
G5 8452 0869 3282
0710 4804 7663
G6 366 886 216
G7 12 51 91 18
Đầu Lô tô
0 04
1 10,16,17,12,18
2 24
3 33
4 42
5 53,52,51
6 61,65,69,63,66
7 71,72
8 81,87,82,86
9 91
Đuôi Lô tô
0 10
1 71,81,61,51,91
2 42,72,52,82,12
3 53,33,63
4 24,04
5 65
6 16,66,86
7 87,17
8 18
9 69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 15/04/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 99369
G1 13829
G2 59861 27481
G3 65303 77704 89049
50013 34525 33222
G4 3926 0546 2651 3393
G5 0937 3884 1948
1679 9105 2079
G6 334 673 600
G7 54 33 98 29
Đầu Lô tô
0 03,04,05,00
1 13
2 29,25,22,26
3 37,34,33
4 49,46,48
5 51,54
6 61
7 79,73
8 81,84
9 93,98
Đuôi Lô tô
0 00
1 61,81,51
2 22
3 03,13,93,73,33
4 04,84,34,54
5 25,05
6 26,46
7 37
8 48,98
9 29,49,79

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 14/04/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 71396
G1 20801
G2 73470 83615
G3 59318 54657 90221
19494 20418 77848
G4 2581 6371 8850 1300
G5 0309 2342 1961
6616 5569 5870
G6 496 635 489
G7 52 22 89 90
Đầu Lô tô
0 01,00,09
1 15,18,16
2 21,22
3 35
4 48,42
5 57,50,52
6 61,69
7 70,71
8 81,89
9 94,96,90
Đuôi Lô tô
0 70,50,00,90
1 01,21,81,71,61
2 42,52,22
3 -
4 94
5 15,35
6 16,96
7 57
8 18,48
9 09,69,89