Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 01/02/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 87444
G1 41182
G2 94959 51442
G3 93301 62187 40592
47470 69528 79028
G4 7292 4118 0777 5462
G5 8254 4416 2280
9154 5079 9784
G6 115 186 944
G7 32 61 77 99
Đầu Lô tô
0 01
1 18,16,15
2 28
3 32
4 42,44
5 59,54
6 62,61
7 70,77,79
8 82,87,80,84,86
9 92,99
Đuôi Lô tô
0 70,80
1 01,61
2 82,42,92,62,32
3 -
4 54,84,44
5 15
6 16,86
7 87,77
8 28,18
9 59,79,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 31/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 47666
G1 58427
G2 64931 25644
G3 03576 08099 93000
05237 32951 82863
G4 3767 5450 1997 6766
G5 1336 0386 7369
1740 4840 8051
G6 296 125 966
G7 68 53 82 27
Đầu Lô tô
0 00
1 -
2 27,25
3 31,37,36
4 44,40
5 51,50,53
6 63,67,66,69,68
7 76
8 86,82
9 99,97,96
Đuôi Lô tô
0 00,50,40
1 31,51
2 82
3 63,53
4 44
5 25
6 76,66,36,86,96
7 27,37,67,97
8 68
9 99,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 30/01/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 08524
G1 80556
G2 02056 55365
G3 93363 16503 50553
55436 44146 19053
G4 3556 7688 6096 0141
G5 4932 4683 4211
6357 9871 5990
G6 921 194 760
G7 38 26 83 95
Đầu Lô tô
0 03
1 11
2 21,26
3 36,32,38
4 46,41
5 56,53,57
6 65,63,60
7 71
8 88,83
9 96,90,94,95
Đuôi Lô tô
0 90,60
1 41,11,71,21
2 32
3 63,03,53,83
4 94
5 65,95
6 56,36,46,96,26
7 57
8 88,38
9 -

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 29/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 75346
G1 98171
G2 23541 90743
G3 98189 71152 09412
86414 11035 95289
G4 2771 3474 5314 0609
G5 0912 7238 9154
8750 1011 0265
G6 156 432 799
G7 81 83 09 85
Đầu Lô tô
0 09
1 12,14,11
2 -
3 35,38,32
4 41,43
5 52,54,50,56
6 65
7 71,74
8 89,81,83,85
9 99
Đuôi Lô tô
0 50
1 71,41,11,81
2 52,12,32
3 43,83
4 14,74,54
5 35,65,85
6 56
7 -
8 38
9 89,09,99

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 28/01/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 68274
G1 93911
G2 25484 47616
G3 11003 93986 15302
61278 13916 23900
G4 1710 1445 4678 9751
G5 5496 0228 3343
5479 4126 8089
G6 221 438 853
G7 87 65 49 41
Đầu Lô tô
0 03,02,00
1 11,16,10
2 28,26,21
3 38
4 45,43,49,41
5 51,53
6 65
7 78,79
8 84,86,89,87
9 96
Đuôi Lô tô
0 00,10
1 11,51,21,41
2 02
3 03,43,53
4 84
5 45,65
6 16,86,96,26
7 87
8 78,28,38
9 79,89,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 27/01/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 61579
G1 32521
G2 73337 11395
G3 59715 94737 28391
77040 95480 36972
G4 1670 3770 7223 0876
G5 6094 5417 4724
5620 5716 3868
G6 049 531 791
G7 27 75 91 10
Đầu Lô tô
0 -
1 15,17,16,10
2 21,23,24,20,27
3 37,31
4 40,49
5 -
6 68
7 72,70,76,75
8 80
9 95,91,94
Đuôi Lô tô
0 40,80,70,20,10
1 21,91,31
2 72
3 23
4 94,24
5 95,15,75
6 76,16
7 37,17,27
8 68
9 49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 26/01/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 20347
G1 29197
G2 19218 63399
G3 82560 80548 17544
73396 45107 10888
G4 4359 6568 4811 1038
G5 1823 8447 2579
2491 2352 8442
G6 947 733 318
G7 58 56 20 06
Đầu Lô tô
0 07,06
1 18,11
2 23,20
3 38,33
4 48,44,47,42
5 59,52,58,56
6 60,68
7 79
8 88
9 97,99,96,91
Đuôi Lô tô
0 60,20
1 11,91
2 52,42
3 23,33
4 44
5 -
6 96,56,06
7 97,07,47
8 18,48,88,68,38,58
9 99,59,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 25/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 77375
G1 14114
G2 99404 53941
G3 45239 92327 58366
84517 71158 13890
G4 9479 8648 0493 9881
G5 3961 3599 4206
2625 2201 8153
G6 912 735 727
G7 56 24 57 42
Đầu Lô tô
0 04,06,01
1 14,17,12
2 27,25,24
3 39,35
4 41,48,42
5 58,53,56,57
6 66,61
7 79
8 81
9 90,93,99
Đuôi Lô tô
0 90
1 41,81,61,01
2 12,42
3 93,53
4 14,04,24
5 25,35
6 66,06,56
7 27,17,57
8 58,48
9 39,79,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 24/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 61661
G1 38229
G2 62307 85674
G3 78595 93756 52006
58616 27202 51549
G4 5803 5520 2836 8290
G5 3309 6125 7243
4089 2338 8508
G6 524 731 081
G7 57 22 11 69
Đầu Lô tô
0 07,06,02,03,09,08
1 16,11
2 29,20,25,24,22
3 36,38,31
4 49,43
5 56,57
6 69
7 74
8 89,81
9 95,90
Đuôi Lô tô
0 20,90
1 31,81,11
2 02,22
3 03,43
4 74,24
5 95,25
6 56,06,16,36
7 07,57
8 38,08
9 29,49,09,89,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 23/01/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 87441
G1 45966
G2 06221 88252
G3 27745 45816 68217
41517 41912 32545
G4 7691 4975 9911 6182
G5 6097 1046 6006
2575 2298 6725
G6 022 468 449
G7 74 00 49 11
Đầu Lô tô
0 06,00
1 16,17,12,11
2 21,25,22
3 -
4 45,46,49
5 52
6 66,68
7 75,74
8 82
9 91,97,98
Đuôi Lô tô
0 00
1 21,91,11
2 52,12,82,22
3 -
4 74
5 45,75,25
6 66,16,46,06
7 17,97
8 98,68
9 49