Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 12/01/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 13113
G1 39786
G2 66200 15781
G3 57716 05600 89058
37477 31125 85815
G4 2872 4210 3055 7656
G5 5975 9865 4483
4984 9833 9996
G6 906 600 547
G7 02 93 53 59
Đầu Lô tô
0 00,06,02
1 16,15,10
2 25
3 33
4 47
5 58,55,56,53,59
6 65
7 77,72,75
8 86,81,83,84
9 96,93
Đuôi Lô tô
0 00,10
1 81
2 72,02
3 83,33,93,53
4 84
5 25,15,55,75,65
6 86,16,56,96,06
7 77,47
8 58
9 59

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 11/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 28285
G1 45785
G2 14065 97397
G3 20245 50613 86575
83291 97109 29793
G4 1447 8321 7343 5081
G5 3322 1578 6731
2390 3687 3549
G6 185 547 711
G7 82 23 28 84
Đầu Lô tô
0 09
1 13,11
2 21,22,23,28
3 31
4 45,47,43,49
5 -
6 65
7 75,78
8 85,81,87,82,84
9 97,91,93,90
Đuôi Lô tô
0 90
1 91,21,81,31,11
2 22,82
3 13,93,43,23
4 84
5 85,65,45,75
6 -
7 97,47,87
8 78,28
9 09,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 10/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 73732
G1 50059
G2 19807 73809
G3 66964 33254 07140
58867 39737 18690
G4 2491 3655 4882 4833
G5 2714 2679 1364
4418 4801 4632
G6 105 627 143
G7 95 84 83 53
Đầu Lô tô
0 07,09,01,05
1 14,18
2 27
3 37,33,32
4 40,43
5 59,54,55,53
6 64,67
7 79
8 82,84,83
9 90,91,95
Đuôi Lô tô
0 40,90
1 91,01
2 82,32
3 33,43,83,53
4 64,54,14,84
5 55,05,95
6 -
7 07,67,37,27
8 18
9 59,09,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 09/01/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 48877
G1 34321
G2 62959 65902
G3 26683 31049 98561
68229 37571 53782
G4 0360 5370 3054 4853
G5 4143 7962 1775
2023 0455 3683
G6 287 175 670
G7 77 68 08 91
Đầu Lô tô
0 02,08
1 -
2 21,29,23
3 -
4 49,43
5 59,54,53,55
6 61,60,62,68
7 71,70,75,77
8 83,82,87
9 91
Đuôi Lô tô
0 60,70
1 21,61,71,91
2 02,82,62
3 83,53,43,23
4 54
5 75,55
6 -
7 87,77
8 68,08
9 59,49,29

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 08/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 91089
G1 52095
G2 24298 86032
G3 11702 12468 64339
84213 63964 15587
G4 0375 1988 6675 2621
G5 9023 5030 2454
6261 8831 2653
G6 721 356 691
G7 19 77 78 40
Đầu Lô tô
0 02
1 13,19
2 21,23
3 32,39,30,31
4 40
5 54,53,56
6 68,64,61
7 75,77,78
8 87,88
9 95,98,91
Đuôi Lô tô
0 30,40
1 21,61,31,91
2 32,02
3 13,23,53
4 64,54
5 95,75
6 56
7 87,77
8 98,68,88,78
9 39,19

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 07/01/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 69618
G1 77903
G2 10601 27302
G3 64369 67113 39541
91989 70398 06419
G4 2465 5299 8705 5568
G5 1279 2671 9902
2142 3112 6408
G6 615 603 561
G7 85 67 75 12
Đầu Lô tô
0 03,01,02,05,08
1 13,19,12,15
2 -
3 -
4 41,42
5 -
6 69,65,68,61,67
7 79,71,75
8 89,85
9 98,99
Đuôi Lô tô
0 -
1 01,41,71,61
2 02,42,12
3 03,13
4 -
5 65,05,15,85,75
6 -
7 67
8 98,68,08
9 69,89,19,99,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 06/01/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 72794
G1 84069
G2 21604 16014
G3 04012 40496 62097
07165 85606 43931
G4 8124 4326 2175 2281
G5 9781 2917 0303
9824 6836 6036
G6 428 187 412
G7 74 96 58 03
Đầu Lô tô
0 04,06,03
1 14,12,17
2 24,26,28
3 31,36
4 -
5 58
6 69,65
7 75,74
8 81,87
9 96,97
Đuôi Lô tô
0 -
1 31,81
2 12
3 03
4 04,14,24,74
5 65,75
6 96,06,26,36
7 97,17,87
8 28,58
9 69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 05/01/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 38267
G1 08715
G2 71363 28859
G3 50469 00804 01569
47304 36547 91458
G4 5367 6717 9652 1153
G5 9201 2426 2161
8950 6793 5932
G6 011 537 441
G7 96 63 69 45
Đầu Lô tô
0 04,01
1 15,17,11
2 26
3 32,37
4 47,41,45
5 59,58,52,53,50
6 63,69,67,61
7 -
8 -
9 93,96
Đuôi Lô tô
0 50
1 01,61,11,41
2 52,32
3 63,53,93
4 04
5 15,45
6 26,96
7 47,67,17,37
8 58
9 59,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 04/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 10240
G1 34474
G2 50418 44965
G3 09694 12063 98849
11096 80662 43064
G4 1261 9934 1267 7227
G5 0113 5320 3130
4972 0271 6073
G6 278 247 228
G7 62 12 36 02
Đầu Lô tô
0 02
1 18,13,12
2 27,20,28
3 34,30,36
4 49,47
5 -
6 65,63,62,64,61,67
7 74,72,71,73,78
8 -
9 94,96
Đuôi Lô tô
0 20,30
1 61,71
2 62,72,12,02
3 63,13,73
4 74,94,64,34
5 65
6 96,36
7 67,27,47
8 18,78,28
9 49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 03/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 62495
G1 61083
G2 88825 25631
G3 81244 41936 65835
18119 78762 30466
G4 7275 3934 7969 3310
G5 1198 2132 6734
7342 0172 3018
G6 920 945 848
G7 61 14 85 25
Đầu Lô tô
0 -
1 19,10,18,14
2 25,20
3 31,36,35,34,32
4 44,42,45,48
5 -
6 62,66,69,61
7 75,72
8 83,85
9 98
Đuôi Lô tô
0 10,20
1 31,61
2 62,32,42,72
3 83
4 44,34,14
5 25,35,75,45,85
6 36,66
7 -
8 98,18,48
9 19,69