Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 25/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 77375
G1 14114
G2 99404 53941
G3 45239 92327 58366
84517 71158 13890
G4 9479 8648 0493 9881
G5 3961 3599 4206
2625 2201 8153
G6 912 735 727
G7 56 24 57 42
Đầu Lô tô
0 04,06,01
1 14,17,12
2 27,25,24
3 39,35
4 41,48,42
5 58,53,56,57
6 66,61
7 79
8 81
9 90,93,99
Đuôi Lô tô
0 90
1 41,81,61,01
2 12,42
3 93,53
4 14,04,24
5 25,35
6 66,06,56
7 27,17,57
8 58,48
9 39,79,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 24/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 61661
G1 38229
G2 62307 85674
G3 78595 93756 52006
58616 27202 51549
G4 5803 5520 2836 8290
G5 3309 6125 7243
4089 2338 8508
G6 524 731 081
G7 57 22 11 69
Đầu Lô tô
0 07,06,02,03,09,08
1 16,11
2 29,20,25,24,22
3 36,38,31
4 49,43
5 56,57
6 69
7 74
8 89,81
9 95,90
Đuôi Lô tô
0 20,90
1 31,81,11
2 02,22
3 03,43
4 74,24
5 95,25
6 56,06,16,36
7 07,57
8 38,08
9 29,49,09,89,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 23/01/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 87441
G1 45966
G2 06221 88252
G3 27745 45816 68217
41517 41912 32545
G4 7691 4975 9911 6182
G5 6097 1046 6006
2575 2298 6725
G6 022 468 449
G7 74 00 49 11
Đầu Lô tô
0 06,00
1 16,17,12,11
2 21,25,22
3 -
4 45,46,49
5 52
6 66,68
7 75,74
8 82
9 91,97,98
Đuôi Lô tô
0 00
1 21,91,11
2 52,12,82,22
3 -
4 74
5 45,75,25
6 66,16,46,06
7 17,97
8 98,68
9 49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 22/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 36910
G1 79118
G2 28263 37729
G3 39344 36781 97614
33735 51836 41688
G4 7547 3433 7982 3523
G5 6779 9563 5686
2191 7374 3556
G6 252 534 420
G7 60 13 65 17
Đầu Lô tô
0 -
1 18,14,13,17
2 29,23,20
3 35,36,33,34
4 44,47
5 56,52
6 63,60,65
7 79,74
8 81,88,82,86
9 91
Đuôi Lô tô
0 20,60
1 81,91
2 82,52
3 63,33,23,13
4 44,14,74,34
5 35,65
6 36,86,56
7 47,17
8 18,88
9 29,79

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 21/01/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 45819
G1 88820
G2 92317 88686
G3 03064 58435 11519
64759 52956 88514
G4 1349 0927 3528 0716
G5 1179 1641 6637
9021 2311 1232
G6 765 742 034
G7 28 76 18 13
Đầu Lô tô
0 -
1 17,19,14,16,11,18,13
2 20,27,28,21
3 35,37,32,34
4 49,41,42
5 59,56
6 64,65
7 79,76
8 86
9 -
Đuôi Lô tô
0 20
1 41,21,11
2 32,42
3 13
4 64,14,34
5 35,65
6 86,56,16,76
7 17,27,37
8 28,18
9 19,59,49,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 20/01/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 70964
G1 63165
G2 28516 01426
G3 22000 81011 57868
69890 20338 75326
G4 6639 6539 8347 8500
G5 4844 2630 9577
0659 4915 6153
G6 652 729 810
G7 77 93 39 13
Đầu Lô tô
0 00
1 16,11,15,10,13
2 26,29
3 38,39,30
4 47,44
5 59,53,52
6 65,68
7 77
8 -
9 90,93
Đuôi Lô tô
0 00,90,30,10
1 11
2 52
3 53,93,13
4 44
5 65,15
6 16,26
7 47,77
8 68,38
9 39,59,29

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 19/01/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 14609
G1 36645
G2 12735 35132
G3 85646 63234 96221
05950 51526 75074
G4 6682 9638 7631 3787
G5 7833 7893 7435
8411 0155 6886
G6 075 481 224
G7 17 69 88 61
Đầu Lô tô
0 -
1 11,17
2 21,26,24
3 35,32,34,38,31,33
4 45,46
5 50,55
6 69,61
7 74,75
8 82,87,86,81,88
9 93
Đuôi Lô tô
0 50
1 21,31,11,81,61
2 32,82
3 33,93
4 34,74,24
5 45,35,55,75
6 46,26,86
7 87,17
8 38,88
9 69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 18/01/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 54998
G1 54578
G2 92914 81659
G3 67486 76176 28243
25690 97325 27064
G4 0717 5736 1747 7684
G5 3998 8610 3999
4749 8700 9998
G6 933 271 914
G7 77 23 11 48
Đầu Lô tô
0 00
1 14,17,10,11
2 25,23
3 36,33
4 43,47,49,48
5 59
6 64
7 78,76,71,77
8 86,84
9 90,98,99
Đuôi Lô tô
0 90,10,00
1 71,11
2 -
3 43,33,23
4 14,64,84
5 25
6 86,76,36
7 17,47,77
8 78,98,48
9 59,99,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 17/01/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 76553
G1 07527
G2 25937 28719
G3 68694 85484 43187
37080 52543 51209
G4 4630 6891 8515 2367
G5 4217 6752 4070
4451 3126 6144
G6 716 933 076
G7 03 35 11 50
Đầu Lô tô
0 09,03
1 19,15,17,16,11
2 27,26
3 37,30,33,35
4 43,44
5 52,51,50
6 67
7 70,76
8 84,87,80
9 94,91
Đuôi Lô tô
0 80,30,70,50
1 91,51,11
2 52
3 43,33,03
4 94,84,44
5 15,35
6 26,16,76
7 27,37,87,67,17
8 -
9 19,09

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 16/01/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 95539
G1 74503
G2 37428 62493
G3 55215 62742 75409
13209 28223 02871
G4 3363 5407 6781 8041
G5 3501 3855 6093
3392 6002 4492
G6 236 215 743
G7 90 79 37 58
Đầu Lô tô
0 03,09,07,01,02
1 15
2 28,23
3 36,37
4 42,41,43
5 55,58
6 63
7 71,79
8 81
9 93,92,90
Đuôi Lô tô
0 90
1 71,81,41,01
2 42,92,02
3 03,93,23,63,43
4 -
5 15,55
6 36
7 07,37
8 28,58
9 09,79