Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 02/11/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 93127
G1 54327
G2 25283 02829
G3 30079 05452 64446
73945 16590 87922
G4 2606 9611 1221 0026
G5 0668 6940 7478
8435 1725 5577
G6 276 183 585
G7 14 12 69 84
Đầu Lô tô
0 06
1 11,14,12
2 27,29,22,21,26,25
3 35
4 46,45,40
5 52
6 68,69
7 79,78,77,76
8 83,85,84
9 90
Đuôi Lô tô
0 90,40
1 11,21
2 52,22,12
3 83
4 14,84
5 45,35,25,85
6 46,06,26,76
7 27,77
8 68,78
9 29,79,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 01/11/2023

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 20136
G1 25965
G2 01743 60565
G3 96391 07899 49997
26194 23877 05086
G4 5020 6049 2639 2265
G5 6853 5224 2100
1430 0589 0661
G6 398 055 005
G7 48 16 35 43
Đầu Lô tô
0 00,05
1 16
2 20,24
3 39,30,35
4 43,49,48
5 53,55
6 65,61
7 77
8 86,89
9 91,99,97,94,98
Đuôi Lô tô
0 20,00,30
1 91,61
2 -
3 43,53
4 94,24
5 65,55,05,35
6 86,16
7 97,77
8 98,48
9 99,49,39,89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 31/10/2023

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 39267
G1 84582
G2 62863 95065
G3 79114 13107 79397
07772 73053 25712
G4 2594 2141 3225 1854
G5 5872 5613 5111
0222 9299 1476
G6 340 709 936
G7 06 08 98 70
Đầu Lô tô
0 07,09,06,08
1 14,12,13,11
2 25,22
3 36
4 41,40
5 53,54
6 63,65
7 72,76,70
8 82
9 97,94,99,98
Đuôi Lô tô
0 40,70
1 41,11
2 82,72,12,22
3 63,53,13
4 14,94,54
5 65,25
6 76,36,06
7 07,97
8 08,98
9 99,09

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 30/10/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 34684
G1 07449
G2 68543 68556
G3 25283 29519 54803
06974 65945 63081
G4 7503 1183 6318 1975
G5 2186 9701 6753
9487 4244 4899
G6 401 623 609
G7 36 22 50 83
Đầu Lô tô
0 03,01,09
1 19,18
2 23,22
3 36
4 49,43,45,44
5 56,53,50
6 -
7 74,75
8 83,81,86,87
9 99
Đuôi Lô tô
0 50
1 81,01
2 22
3 43,83,03,53,23
4 74,44
5 45,75
6 56,86,36
7 87
8 18
9 49,19,99,09

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 29/10/2023

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 38050
G1 04168
G2 83796 74143
G3 46175 33024 87212
07984 99654 49740
G4 4498 5248 3927 6097
G5 9698 0861 8674
7422 8367 3774
G6 521 297 393
G7 20 26 73 53
Đầu Lô tô
0 -
1 12
2 24,27,22,21,20,26
3 -
4 43,40,48
5 54,53
6 68,61,67
7 75,74,73
8 84
9 96,98,97,93
Đuôi Lô tô
0 40,20
1 61,21
2 12,22
3 43,93,73,53
4 24,84,54,74
5 75
6 96,26
7 27,97,67
8 68,98,48
9 -

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 28/10/2023

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 07157
G1 12258
G2 78073 22472
G3 15755 38656 08969
86598 42614 30508
G4 6489 0925 6537 1677
G5 5598 1977 7565
9877 6528 5059
G6 598 063 808
G7 93 74 83 97
Đầu Lô tô
0 08
1 14
2 25,28
3 37
4 -
5 58,55,56,59
6 69,65,63
7 73,72,77,74
8 89,83
9 98,93,97
Đuôi Lô tô
0 -
1 -
2 72
3 73,63,93,83
4 14,74
5 55,25,65
6 56
7 37,77,97
8 58,98,08,28
9 69,89,59

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 27/10/2023

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 74036
G1 90111
G2 31208 23123
G3 80782 05550 11973
66709 94867 90198
G4 2407 9772 9695 9048
G5 1855 6641 8290
9698 2413 3207
G6 913 820 360
G7 02 14 49 41
Đầu Lô tô
0 08,09,07,02
1 11,13,14
2 23,20
3 -
4 48,41,49
5 50,55
6 67,60
7 73,72
8 82
9 98,95,90
Đuôi Lô tô
0 50,90,20,60
1 11,41
2 82,72,02
3 23,73,13
4 14
5 95,55
6 -
7 67,07
8 08,98,48
9 09,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 26/10/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 26788
G1 71079
G2 79633 89149
G3 55454 66176 86152
37472 21527 79572
G4 0476 8838 1384 2211
G5 5306 1110 8681
7368 0619 3206
G6 623 382 600
G7 94 00 43 95
Đầu Lô tô
0 06,00
1 11,10,19
2 27,23
3 33,38
4 49,43
5 54,52
6 68
7 79,76,72
8 84,81,82
9 94,95
Đuôi Lô tô
0 10,00
1 11,81
2 52,72,82
3 33,23,43
4 54,84,94
5 95
6 76,06
7 27
8 38,68
9 79,49,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 25/10/2023

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 61380
G1 92842
G2 86347 06283
G3 71520 66446 66318
53849 86752 45942
G4 1379 8549 4174 9293
G5 1616 0652 4193
3554 1132 6619
G6 685 553 936
G7 62 73 71 49
Đầu Lô tô
0 -
1 18,16,19
2 20
3 32,36
4 42,47,46,49
5 52,54,53
6 62
7 79,74,73,71
8 83,85
9 93
Đuôi Lô tô
0 20
1 71
2 42,52,32,62
3 83,93,53,73
4 74,54
5 85
6 46,16,36
7 47
8 18
9 49,79,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 24/10/2023

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 91388
G1 78862
G2 77232 16765
G3 83198 94073 76943
75283 42518 84151
G4 2559 0557 2718 5845
G5 9655 5887 7722
2876 6540 3629
G6 908 426 722
G7 09 29 59 16
Đầu Lô tô
0 08,09
1 18,16
2 22,29,26
3 32
4 43,45,40
5 51,59,57,55
6 62,65
7 73,76
8 83,87
9 98
Đuôi Lô tô
0 40
1 51
2 62,32,22
3 73,43,83
4 -
5 65,45,55
6 76,26,16
7 57,87
8 98,18,08
9 59,29,09