Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 23/10/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 07641
G1 87999
G2 69755 68370
G3 05224 25298 36522
91807 62678 57318
G4 4790 3566 0891 9595
G5 9230 6192 3285
0346 1579 2794
G6 383 053 721
G7 00 14 50 57
Đầu Lô tô
0 07,00
1 18,14
2 24,22,21
3 30
4 46
5 55,53,50,57
6 66
7 70,78,79
8 85,83
9 99,98,90,91,95,92,94
Đuôi Lô tô
0 70,90,30,00,50
1 91,21
2 22,92
3 83,53
4 24,94,14
5 55,95,85
6 66,46
7 07,57
8 98,78,18
9 99,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 22/10/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 24739
G1 90196
G2 74585 47240
G3 98005 82810 75522
03712 90638 24878
G4 4299 5289 2123 8039
G5 2966 3276 0529
6553 8243 9818
G6 390 759 731
G7 78 01 59 92
Đầu Lô tô
0 05,01
1 10,12,18
2 22,23,29
3 38,39,31
4 40,43
5 53,59
6 66
7 78,76
8 85,89
9 96,99,90,92
Đuôi Lô tô
0 40,10,90
1 31,01
2 22,12,92
3 23,53,43
4 -
5 85,05
6 96,66,76
7 -
8 38,78,18
9 99,89,39,29,59

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 21/10/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 06503
G1 22205
G2 64915 85644
G3 08901 34343 55865
97747 59384 32629
G4 2009 6957 8938 3152
G5 0750 4025 4545
7726 5369 6746
G6 960 200 005
G7 55 83 36 27
Đầu Lô tô
0 05,01,09,00
1 15
2 29,25,26,27
3 38,36
4 44,43,47,45,46
5 57,52,50,55
6 65,69,60
7 -
8 84,83
9 -
Đuôi Lô tô
0 50,60,00
1 01
2 52
3 43,83
4 44,84
5 05,15,65,25,45,55
6 26,46,36
7 47,57,27
8 38
9 29,09,69

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 20/10/2024

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 12751
G1 48440
G2 65936 09157
G3 99095 80278 95686
37879 05940 32656
G4 8616 1505 3775 8745
G5 0264 0116 3878
6069 6039 4138
G6 982 696 316
G7 23 95 03 27
Đầu Lô tô
0 05,03
1 16
2 23,27
3 36,39,38
4 40,45
5 57,56
6 64,69
7 78,79,75
8 86,82
9 95,96
Đuôi Lô tô
0 40
1 -
2 82
3 23,03
4 64
5 95,05,75,45
6 36,86,56,16,96
7 57,27
8 78,38
9 79,69,39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 19/10/2024

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 20930
G1 67492
G2 07967 66953
G3 65681 34335 53310
47101 82303 17749
G4 2878 0978 3601 6154
G5 9643 1658 1938
9549 1880 3013
G6 013 885 662
G7 98 78 65 93
Đầu Lô tô
0 01,03
1 10,13
2 -
3 35,38
4 49,43
5 53,54,58
6 67,62,65
7 78
8 81,80,85
9 92,98,93
Đuôi Lô tô
0 10,80
1 81,01
2 92,62
3 53,03,43,13,93
4 54
5 35,85,65
6 -
7 67
8 78,58,38,98
9 49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 18/10/2024

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 45972
G1 61908
G2 51016 85524
G3 32220 36714 26935
65768 71337 06740
G4 3151 6102 8392 7439
G5 0016 6926 5573
1484 4134 5829
G6 028 184 875
G7 37 08 68 66
Đầu Lô tô
0 08,02
1 16,14
2 24,20,26,29,28
3 35,37,39,34
4 40
5 51
6 68,66
7 73,75
8 84
9 92
Đuôi Lô tô
0 20,40
1 51
2 02,92
3 73
4 24,14,84,34
5 35,75
6 16,26,66
7 37
8 08,68,28
9 39,29

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 17/10/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 09109
G1 27650
G2 81830 84308
G3 33023 02750 14825
32284 38103 15296
G4 2053 0636 2439 7482
G5 9827 9871 3594
5187 0754 3590
G6 366 577 335
G7 94 39 32 52
Đầu Lô tô
0 08,03
1 -
2 23,25,27
3 30,36,39,35,32
4 -
5 50,53,54,52
6 66
7 71,77
8 84,82,87
9 96,94,90
Đuôi Lô tô
0 50,30,90
1 71
2 82,32,52
3 23,03,53
4 84,94,54
5 25,35
6 96,36,66
7 27,87,77
8 08
9 39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 16/10/2024

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 02255
G1 36597
G2 22853 34115
G3 78015 83086 67426
59099 09697 79981
G4 9626 5126 8038 8951
G5 1910 8955 6468
7697 0462 2261
G6 782 433 828
G7 45 19 78 71
Đầu Lô tô
0 -
1 15,10,19
2 26,28
3 38,33
4 45
5 53,51,55
6 68,62,61
7 78,71
8 86,81,82
9 97,99
Đuôi Lô tô
0 10
1 81,51,61,71
2 62,82
3 53,33
4 -
5 15,55,45
6 86,26
7 97
8 38,68,28,78
9 99,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 15/10/2024

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 65179
G1 83761
G2 85139 84162
G3 73816 67764 43647
87238 05097 79517
G4 6231 8284 9269 9672
G5 4442 8794 0770
4164 9580 2289
G6 000 698 403
G7 05 00 33 04
Đầu Lô tô
0 00,03,05,04
1 16,17
2 -
3 39,38,31,33
4 47,42
5 -
6 61,62,64,69
7 72,70
8 84,80,89
9 97,94,98
Đuôi Lô tô
0 70,80,00
1 61,31
2 62,72,42
3 03,33
4 64,84,94,04
5 05
6 16
7 47,97,17
8 38,98
9 39,69,89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 14/10/2024

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 02803
G1 90299
G2 60112 10794
G3 97101 69070 96886
78765 41456 65798
G4 4529 7984 3050 5475
G5 1036 9125 3956
5064 9582 7689
G6 318 226 055
G7 42 70 50 55
Đầu Lô tô
0 01
1 12,18
2 29,25,26
3 36
4 42
5 56,50,55
6 65,64
7 70,75
8 86,84,82,89
9 99,94,98
Đuôi Lô tô
0 70,50
1 01
2 12,82,42
3 -
4 94,84,64
5 65,75,25,55
6 86,56,36,26
7 -
8 98,18
9 99,29,89