Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 16/10/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 94540
G1 26829
G2 84819 86465
G3 00329 48532 96915
81516 96050 36616
G4 1631 0574 3196 0906
G5 0155 0029 7713
0339 8844 0000
G6 176 285 680
G7 77 22 47 59
Đầu Lô tô
0 06,00
1 19,15,16,13
2 29,22
3 32,31,39
4 44,47
5 50,55,59
6 65
7 74,76,77
8 85,80
9 96
Đuôi Lô tô
0 50,00,80
1 31
2 32,22
3 13
4 74,44
5 65,15,55,85
6 16,96,06,76
7 77,47
8 -
9 29,19,39,59

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 15/10/2023

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 15013
G1 43153
G2 40745 63082
G3 64745 57226 04843
26387 03424 95773
G4 2455 0971 5175 1254
G5 8586 1190 6393
6972 4232 6650
G6 999 997 294
G7 29 60 79 77
Đầu Lô tô
0 -
1 -
2 26,24,29
3 32
4 45,43
5 53,55,54,50
6 60
7 73,71,75,72,79,77
8 82,87,86
9 90,93,99,97,94
Đuôi Lô tô
0 90,50,60
1 71
2 82,72,32
3 53,43,73,93
4 24,54,94
5 45,55,75
6 26,86
7 87,97,77
8 -
9 99,29,79

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 14/10/2023

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 59454
G1 00486
G2 02755 43379
G3 99550 05287 68380
32640 94138 33448
G4 6838 0361 7534 5331
G5 6853 9553 6500
1359 6160 5750
G6 481 321 424
G7 03 39 81 58
Đầu Lô tô
0 00,03
1 -
2 21,24
3 38,34,31,39
4 40,48
5 55,50,53,59,58
6 61,60
7 79
8 86,87,80,81
9 -
Đuôi Lô tô
0 50,80,40,00,60
1 61,31,81,21
2 -
3 53,03
4 34,24
5 55
6 86
7 87
8 38,48,58
9 79,59,39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 13/10/2023

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 40620
G1 36972
G2 97683 99909
G3 08047 50255 63076
61617 76879 27383
G4 6459 0224 5895 5108
G5 1293 3744 8119
9435 2535 9742
G6 794 879 397
G7 86 35 84 68
Đầu Lô tô
0 09,08
1 17,19
2 24
3 35
4 47,44,42
5 55,59
6 68
7 72,76,79
8 83,86,84
9 95,93,94,97
Đuôi Lô tô
0 -
1 -
2 72,42
3 83,93
4 24,44,94,84
5 55,95,35
6 76,86
7 47,17,97
8 08,68
9 09,79,59,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 12/10/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 50875
G1 95632
G2 39892 34582
G3 50557 03012 38198
20971 13896 23153
G4 0633 1981 2032 4676
G5 7866 1480 9846
3202 1539 0475
G6 884 935 151
G7 25 65 20 03
Đầu Lô tô
0 02,03
1 12
2 25,20
3 32,33,39,35
4 46
5 57,53,51
6 66,65
7 71,76,75
8 82,81,80,84
9 92,98,96
Đuôi Lô tô
0 80,20
1 71,81,51
2 32,92,82,12,02
3 53,33,03
4 84
5 75,35,25,65
6 96,76,66,46
7 57
8 98
9 39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 11/10/2023

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 49140
G1 34659
G2 55529 10478
G3 30337 13749 64088
19673 97793 99511
G4 0865 5620 5382 7544
G5 1596 5137 8019
2565 3801 2606
G6 138 522 101
G7 77 60 19 89
Đầu Lô tô
0 01,06
1 11,19
2 29,20,22
3 37,38
4 49,44
5 59
6 65,60
7 78,73,77
8 88,82,89
9 93,96
Đuôi Lô tô
0 20,60
1 11,01
2 82,22
3 73,93
4 44
5 65
6 96,06
7 37,77
8 78,88,38
9 59,29,49,19,89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 10/10/2023

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 84521
G1 59398
G2 06955 97174
G3 76861 38679 96018
06578 53625 81976
G4 9277 4822 0696 3467
G5 5349 4865 9875
9623 2213 7340
G6 604 563 431
G7 93 92 27 19
Đầu Lô tô
0 04
1 18,13,19
2 25,22,23,27
3 31
4 49,40
5 55
6 61,67,65,63
7 74,79,78,76,77,75
8 -
9 98,96,93,92
Đuôi Lô tô
0 40
1 61,31
2 22,92
3 23,13,63,93
4 74,04
5 55,25,65,75
6 76,96
7 77,67,27
8 98,18,78
9 79,49,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 09/10/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 91245
G1 31903
G2 84892 01956
G3 06356 03876 36672
24111 26365 30725
G4 0051 4351 6340 4970
G5 7484 4228 9564
1750 7829 2650
G6 690 719 504
G7 35 30 17 68
Đầu Lô tô
0 03,04
1 11,19,17
2 25,28,29
3 35,30
4 40
5 56,51,50
6 65,64,68
7 76,72,70
8 84
9 92,90
Đuôi Lô tô
0 40,70,50,90,30
1 11,51
2 92,72
3 03
4 84,64,04
5 65,25,35
6 56,76
7 17
8 28,68
9 29,19

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 08/10/2023

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 75188
G1 80266
G2 52602 61671
G3 43993 77200 47305
51189 11181 50779
G4 9062 2622 7482 2405
G5 5596 3273 5134
6369 8790 1351
G6 920 046 064
G7 14 18 68 60
Đầu Lô tô
0 02,00,05
1 14,18
2 22,20
3 34
4 46
5 51
6 66,62,69,64,68,60
7 71,79,73
8 89,81,82
9 93,96,90
Đuôi Lô tô
0 00,90,20,60
1 71,81,51
2 02,62,22,82
3 93,73
4 34,64,14
5 05
6 66,96,46
7 -
8 18,68
9 89,79,69

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 07/10/2023

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 26547
G1 41670
G2 43744 83152
G3 10056 59638 27910
48711 37587 74483
G4 3920 1318 3826 5229
G5 7112 9706 6852
0530 3370 9649
G6 482 573 168
G7 38 13 79 35
Đầu Lô tô
0 06
1 10,11,18,12,13
2 20,26,29
3 38,30,35
4 44,49
5 52,56
6 68
7 70,73,79
8 87,83,82
9 -
Đuôi Lô tô
0 70,10,20,30
1 11
2 52,12,82
3 83,73,13
4 44
5 35
6 56,26,06
7 87
8 38,18,68
9 29,49,79