Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 16/09/2023

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 11724
G1 98298
G2 19917 53982
G3 09894 85689 21669
68513 50670 77330
G4 1580 7154 6751 2983
G5 7989 0174 4014
8953 5493 8885
G6 459 607 700
G7 95 97 40 99
Đầu Lô tô
0 07,00
1 17,13,14
2 -
3 30
4 40
5 54,51,53,59
6 69
7 70,74
8 82,89,80,83,85
9 98,94,93,95,97,99
Đuôi Lô tô
0 70,30,80,00,40
1 51
2 82
3 13,83,53,93
4 94,54,74,14
5 85,95
6 -
7 17,07,97
8 98
9 89,69,59,99

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 15/09/2023

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 13720
G1 08293
G2 39853 99463
G3 40902 18299 67472
71197 09602 98672
G4 6266 7877 7531 1382
G5 8533 8041 0107
1775 2242 9568
G6 692 139 713
G7 00 90 14 61
Đầu Lô tô
0 02,07,00
1 13,14
2 -
3 31,33,39
4 41,42
5 53
6 63,66,68,61
7 72,77,75
8 82
9 93,99,97,92,90
Đuôi Lô tô
0 00,90
1 31,41,61
2 02,72,82,42,92
3 93,53,63,33,13
4 14
5 75
6 66
7 97,77,07
8 68
9 99,39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 14/09/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 59722
G1 39954
G2 82710 03209
G3 78624 32001 43234
62757 70781 81883
G4 8076 8791 9056 0768
G5 6452 1096 3635
6305 6223 8703
G6 457 589 380
G7 92 33 70 38
Đầu Lô tô
0 09,01,05,03
1 10
2 24,23
3 34,35,33,38
4 -
5 54,57,56,52
6 68
7 76,70
8 81,83,89,80
9 91,96,92
Đuôi Lô tô
0 10,80,70
1 01,81,91
2 52,92
3 83,23,03,33
4 54,24,34
5 35,05
6 76,56,96
7 57
8 68,38
9 09,89

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ tư ngày 13/09/2023

Tỉnh thành: Bắc Ninh

ĐB 56650
G1 37406
G2 50515 25911
G3 41234 89462 16592
53472 18697 36227
G4 3240 6790 0262 3750
G5 3676 9266 7549
9781 1704 3680
G6 405 446 442
G7 49 45 59 21
Đầu Lô tô
0 06,04,05
1 15,11
2 27,21
3 34
4 40,49,46,42,45
5 50,59
6 62,66
7 72,76
8 81,80
9 92,97,90
Đuôi Lô tô
0 40,90,50,80
1 11,81,21
2 62,92,72,42
3 -
4 34,04
5 15,05,45
6 06,76,66,46
7 97,27
8 -
9 49,59

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ ba ngày 12/09/2023

Tỉnh thành: Quảng Ninh

ĐB 73132
G1 07023
G2 20680 11439
G3 90823 34894 66864
31763 56916 32737
G4 7532 1372 5554 4557
G5 9339 3954 0197
9470 3478 3924
G6 827 958 726
G7 03 31 52 10
Đầu Lô tô
0 03
1 16,10
2 23,24,27,26
3 39,37,32,31
4 -
5 54,57,58,52
6 64,63
7 72,70,78
8 80
9 94,97
Đuôi Lô tô
0 80,70,10
1 31
2 32,72,52
3 23,63,03
4 94,64,54,24
5 -
6 16,26
7 37,57,97,27
8 78,58
9 39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ hai ngày 11/09/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 63768
G1 07404
G2 76409 96941
G3 36081 69640 53912
46658 14279 54968
G4 5802 8956 7809 3074
G5 0262 5994 3823
7323 3169 7052
G6 598 735 736
G7 93 87 75 00
Đầu Lô tô
0 04,09,02,00
1 12
2 23
3 35,36
4 41,40
5 58,56,52
6 68,62,69
7 79,74,75
8 81,87
9 94,98,93
Đuôi Lô tô
0 40,00
1 41,81
2 12,02,62,52
3 23,93
4 04,74,94
5 35,75
6 56,36
7 87
8 58,68,98
9 09,79,69

Kết quả xố số Miền Bắc Chủ nhật ngày 10/09/2023

Tỉnh thành: Thái Bình

ĐB 35902
G1 31314
G2 95602 40508
G3 88800 91768 96669
72035 32840 02228
G4 7304 9775 0393 2766
G5 9414 1229 3791
2810 9720 9332
G6 840 864 219
G7 40 66 26 22
Đầu Lô tô
0 02,08,00,04
1 14,10,19
2 28,29,20,26,22
3 35,32
4 40
5 -
6 68,69,66,64
7 75
8 -
9 93,91
Đuôi Lô tô
0 00,40,10,20
1 91
2 02,32,22
3 93
4 14,04,64
5 35,75
6 66,26
7 -
8 08,68,28
9 69,29,19

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ bảy ngày 09/09/2023

Tỉnh thành: Nam Định

ĐB 35252
G1 16451
G2 69969 18026
G3 68810 96008 18951
03293 30814 22188
G4 3595 6413 8291 8579
G5 4729 1428 1299
1711 8069 5240
G6 046 773 149
G7 51 81 69 78
Đầu Lô tô
0 08
1 10,14,13,11
2 26,29,28
3 -
4 40,46,49
5 51
6 69
7 79,73,78
8 88,81
9 93,95,91,99
Đuôi Lô tô
0 10,40
1 51,91,11,81
2 -
3 93,13,73
4 14
5 95
6 26,46
7 -
8 08,88,28,78
9 69,79,29,99,49

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ sáu ngày 08/09/2023

Tỉnh thành: Hải Phòng

ĐB 13676
G1 24740
G2 56012 32207
G3 50515 81421 34783
31017 30582 37899
G4 3520 0313 6597 2690
G5 5491 7633 7787
7739 0294 9275
G6 594 073 755
G7 25 94 51 23
Đầu Lô tô
0 07
1 12,15,17,13
2 21,20,25,23
3 33,39
4 40
5 55,51
6 -
7 75,73
8 83,82,87
9 99,97,90,91,94
Đuôi Lô tô
0 40,20,90
1 21,91,51
2 12,82
3 83,13,33,73,23
4 94
5 15,75,55,25
6 -
7 07,17,97,87
8 -
9 99,39

Kết quả xố số Miền Bắc Thứ năm ngày 07/09/2023

Tỉnh thành: Hà Nội

ĐB 49956
G1 86503
G2 30149 91295
G3 79898 88109 48412
53869 38343 84577
G4 7509 5019 9362 1933
G5 0559 2748 4246
4497 3950 1919
G6 057 038 963
G7 48 12 14 78
Đầu Lô tô
0 03,09
1 12,19,14
2 -
3 33,38
4 49,43,48,46
5 59,50,57
6 69,62,63
7 77,78
8 -
9 95,98,97
Đuôi Lô tô
0 50
1 -
2 12,62
3 03,43,33,63
4 14
5 95
6 46
7 77,97,57
8 98,48,38,78
9 49,09,69,19,59