Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 16/11/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
344734
056172
482604
738756
G1
46361
27596
71279
54221
G2
32718
41080
00146
82149
G3
32690
51139
25208
46155
85719
60616
49616
82213
G4
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
G5
9978
2259
8936
0312
G6
2079
2410
2761
5142
0981
1361
8538
1831
3834
2724
0602
2318
G7
453
506
729
617
G8
27
87
70
86

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 15/11/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
305220
332825
084786
G1
62384
89254
25890
G2
95153
42002
42961
G3
12603
19316
89271
58200
69950
68951
G4
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
G5
2380
0325
4407
G6
7847
2195
0304
6021
8089
1718
0797
2613
5531
G7
478
831
612
G8
95
01
63

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 14/11/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
687793
350440
259354
G1
20539
51319
03110
G2
39046
36783
43586
G3
40276
79509
36127
60539
32083
10310
G4
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
G5
5688
1256
6557
G6
9931
9500
5890
8297
5254
7627
5237
5429
7601
G7
153
087
564
G8
91
72
02

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 13/11/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
211173
437148
693896
G1
34897
86830
15113
G2
57604
24120
09012
G3
31651
48799
52084
06871
26088
79943
G4
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
G5
7397
6549
8626
G6
6932
3199
3908
9208
9456
7972
5514
4151
6557
G7
434
900
104
G8
33
49
51

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 12/11/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
980585
941944
613037
G1
34332
34779
61178
G2
90669
30322
44069
G3
99070
15594
82576
47118
49154
65305
G4
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
G5
8268
9206
3664
G6
6272
4561
8244
1149
3079
2664
0502
6767
2581
G7
305
026
869
G8
65
69
74

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 11/11/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
392426
968131
730200
G1
25602
55030
89258
G2
82327
28525
84369
G3
54572
36937
06878
32416
03389
60038
G4
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
G5
6719
7518
0131
G6
5327
8030
3625
4485
4577
2937
1742
4104
5856
G7
835
401
484
G8
08
14
00

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
323440
319855
909254
G1
17819
44077
04863
G2
29928
17998
54636
G3
83381
54363
02720
62888
91900
23446
G4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G5
2350
7692
2121
G6
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
G7
795
500
530
G8
00
76
81

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 09/11/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
956097
476512
302648
495197
G1
23780
91685
94983
49558
G2
76378
68194
68138
39397
G3
53741
70457
78454
66125
53334
64272
87927
96877
G4
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
51407
49058
60864
73752
32180
50964
87814
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
G5
8907
8924
2825
2662
G6
9484
6513
0278
2330
6484
3388
4312
2945
9442
5638
9708
9688
G7
877
407
624
536
G8
83
67
88
39

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 08/11/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
605144
241914
165737
G1
34436
14981
60295
G2
47106
24580
71701
G3
84609
28324
91382
08202
88472
28614
G4
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
81826
68034
80459
07121
24113
64709
12857
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
G5
9131
5427
7567
G6
5276
2049
0374
8739
6002
4106
5442
9969
6579
G7
088
374
352
G8
67
50
98

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 07/11/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
244975
128127
333007
G1
34787
62748
74473
G2
79533
67984
38160
G3
85882
69606
48060
38492
00618
67719
G4
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
G5
4104
0770
9196
G6
4862
6823
0586
1676
4333
3489
9607
1842
1506
G7
489
924
737
G8
90
38
37