Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 28/09/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
949348
821934
904059
769500
G1
73238
86965
74987
57244
G2
60519
41711
45030
31224
G3
60843
77870
52844
59068
20521
30297
02218
34889
G4
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
42949
08674
35574
89218
65914
67795
83029
36517
19206
71484
71074
32951
88665
21577
52130
05875
14542
80831
18102
32622
75937
G5
3805
2832
1877
8720
G6
2228
0911
1765
0611
0039
3072
4572
4813
8547
5929
8832
4763
G7
381
922
209
505
G8
07
13
43
46

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 27/09/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
767740
514034
099944
G1
10226
39654
96398
G2
39056
65594
32647
G3
58818
18169
51954
36952
11330
38969
G4
74229
74192
54422
21870
76277
05063
37873
39166
36993
91757
69075
39285
27716
88289
90796
60160
33052
30062
32798
00106
34355
G5
9657
2268
0759
G6
2431
8660
5276
9778
9501
5111
8549
2358
7491
G7
005
239
173
G8
31
10
63

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 26/09/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
520038
654401
249323
G1
34716
73751
10456
G2
93234
83126
63380
G3
38767
31936
20383
63313
25037
08940
G4
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
G5
4042
4404
0772
G6
9128
4779
4161
9692
9444
8454
6427
7878
8153
G7
417
661
042
G8
40
18
73

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 25/09/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
092585
614920
477011
G1
41557
73082
21526
G2
29490
77003
40064
G3
71538
94458
73786
44669
41264
40973
G4
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
G5
8768
9406
2866
G6
5966
2603
6816
8963
6031
7396
6528
9123
8193
G7
238
245
874
G8
65
38
48

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 24/09/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
054311
944164
471400
G1
00930
46764
36755
G2
98440
82011
07835
G3
85418
66709
01198
29556
88915
59902
G4
10634
50497
68612
84929
10073
14769
64360
99465
52997
45737
25718
61548
83228
91364
34949
86521
22944
49166
35478
57983
74789
G5
8339
0742
5379
G6
1463
7309
8497
0086
9922
2907
3619
2060
0544
G7
034
527
187
G8
18
18
14

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 23/09/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
302921
032038
982381
G1
30392
46517
53752
G2
57824
56866
19817
G3
31708
31965
71415
89797
41970
67661
G4
98822
60430
70523
37225
96846
30279
09674
90696
67590
62403
87759
57699
47470
99636
36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768
G5
3019
8654
0303
G6
5894
6406
3363
0493
8968
2655
4671
3168
0346
G7
106
221
737
G8
68
54
49

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 22/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
245557
151528
163019
G1
05074
64014
04536
G2
87897
41731
66317
G3
73076
27550
17596
49877
71952
23749
G4
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
G5
4876
7350
8621
G6
4371
4716
9326
8694
5789
3198
6072
1640
2049
G7
165
666
582
G8
35
63
21

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 21/09/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
276397
194611
360221
688853
G1
19226
68171
51167
42187
G2
88005
37702
66332
88179
G3
66263
87322
49114
04838
59252
18801
66378
12042
G4
10225
61141
80134
50972
42321
96580
04123
53263
48038
93807
20173
67243
73174
05117
63052
63757
17969
65470
35849
27250
72674
42912
60989
79881
99073
91414
63870
51628
G5
5323
7319
3890
9287
G6
9347
4726
3816
7732
6494
0755
1297
1584
1770
1467
5012
7054
G7
265
482
987
657
G8
45
85
52
67

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 20/09/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
066462
395851
769487
G1
81129
14433
64161
G2
90147
63822
44191
G3
11143
91906
29150
94147
78984
69294
G4
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
G5
0026
6205
8019
G6
4396
5270
2715
7337
2178
8918
6565
0047
6998
G7
214
563
506
G8
17
90
92

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 19/09/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
861597
336944
396934
G1
40451
09741
92233
G2
47093
17436
64441
G3
52602
34823
59906
49606
50532
34493
G4
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
G5
1526
8845
5336
G6
5428
6898
9441
6389
5924
7447
3690
0529
1627
G7
873
738
743
G8
87
02
80