Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 08/06/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
409833
881616
070194
903513
G1
17601
31161
52962
71371
G2
37156
72422
38602
45879
G3
46801
73473
60182
82506
62347
90820
83745
85408
G4
69711
97466
05379
18298
10103
96823
55731
89669
32895
52727
69753
87828
30529
47163
56411
62265
40437
70304
93506
35464
94673
27498
94935
19936
01318
63810
32783
28869
G5
5342
8655
7506
1811
G6
9232
7652
4501
4397
7037
2215
0000
8149
5358
2306
8137
6155
G7
732
764
124
200
G8
33
89
42
50

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 07/06/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
025072
714218
982480
G1
12138
31746
45369
G2
01916
33403
50073
G3
99869
87005
39991
58620
80195
66430
G4
18106
40949
12389
08227
77091
59134
07467
49407
33060
90123
03375
94207
28453
89596
86158
37223
87614
33409
20626
56282
58615
G5
6516
1054
7970
G6
3304
3322
0541
1618
4006
1746
7364
8906
9739
G7
103
119
015
G8
31
30
17

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 06/06/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
320999
049816
012022
G1
93497
21373
28563
G2
13036
84370
96787
G3
14865
42497
77880
98407
44785
57365
G4
89370
13061
99402
71162
00766
02991
21219
45520
50700
15241
71780
84134
15882
56208
77921
51291
26107
34326
03333
78283
99980
G5
9704
2497
7807
G6
6601
1231
3616
3442
4286
5307
0743
0793
7877
G7
670
347
100
G8
93
88
00

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 05/06/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
445102
786745
415774
G1
07141
75486
42259
G2
06534
73856
22842
G3
82366
57977
30084
15687
59363
15241
G4
93490
51445
88779
77939
65061
70625
43545
83327
54758
81254
27268
49292
55874
64568
45444
84973
81606
77819
04396
87885
52139
G5
1176
6469
1344
G6
7865
7422
2840
5365
3471
8057
4896
8792
6640
G7
715
315
891
G8
92
41
53

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 04/06/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
907431
208587
593027
G1
00832
82250
34128
G2
84050
50926
47351
G3
48259
11736
72958
21537
13655
44456
G4
95216
82518
69495
76652
75459
74416
33917
58495
82334
20461
96070
09623
78794
52204
22702
90661
08440
79234
21485
39839
10078
G5
6213
9353
6034
G6
3152
3386
9254
0344
7761
4595
3644
4654
5354
G7
554
122
288
G8
74
95
43

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 03/06/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
247480
453876
605440
G1
98269
50571
84391
G2
95350
93894
02249
G3
56447
92889
63223
52829
42883
52056
G4
50143
38217
16269
14299
89250
57692
94795
43058
18384
94610
79801
49986
93460
31972
88523
53126
20340
94818
81402
42678
92639
G5
4714
6475
6254
G6
8799
9860
6908
8677
6475
4756
7011
1642
7519
G7
383
384
743
G8
18
99
32

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 02/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
221983
360184
474651
G1
62412
96831
99541
G2
07063
89624
85610
G3
00305
78449
72815
84842
87307
68955
G4
91786
80446
22701
85747
25205
68677
82728
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
16546
41265
28680
86227
57387
35129
48426
G5
3246
0722
9465
G6
8015
4167
9889
1859
8964
1480
1610
1074
2662
G7
995
564
028
G8
19
94
90

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 01/06/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
333958
827194
960451
470840
G1
71112
91772
72148
85680
G2
23403
74052
82255
38987
G3
34095
96878
16247
40949
76504
62252
25823
15338
G4
55409
70611
50702
20036
62480
57110
63433
21400
97035
08298
44819
50462
43830
99002
14210
04935
70780
41547
12430
87509
03839
46465
47526
43173
53910
24818
40739
59541
G5
4376
7397
5694
5848
G6
6844
5855
6197
0184
3203
9321
1422
5721
1375
0930
2295
8768
G7
366
436
308
507
G8
10
42
84
84

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 31/05/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
944233
419373
516374
G1
40021
23761
79493
G2
03737
64933
35718
G3
99746
02364
07149
09358
08090
33100
G4
12283
26588
17722
62178
36181
70742
56914
13355
88943
84264
60043
49092
33638
89786
57579
25357
14258
37304
65594
24670
39056
G5
3211
7698
5639
G6
8873
7567
0934
8045
1250
8648
0753
2287
8163
G7
381
319
430
G8
37
90
95

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 30/05/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
284641
495466
863973
G1
04751
57543
81965
G2
98379
44584
80167
G3
74747
05359
54906
75394
60511
31880
G4
17998
61705
14702
47549
09570
03201
77375
95878
97984
57653
87306
16809
51906
18619
12634
92941
60028
02228
68334
45130
68001
G5
7285
6916
3860
G6
4173
1433
9859
2983
0215
5055
6354
7421
6045
G7
701
276
774
G8
79
81
41