Kết quả XSMN Thứ hai ngày 01/01/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
822009
664781
979537
G1
95797
44005
78234
G2
27410
54371
51662
G3
13738
83427
01007
16843
66596
63777
G4
73080
93947
97910
69538
48344
53353
42071
47638
12065
76748
96187
64030
42408
63647
33395
96510
60949
15395
06598
13436
55811
G5
9709
9273
5665
G6
6936
6205
0338
1846
0901
5749
8709
1042
0716
G7
578
381
096
G8
60
10
84

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 31/12/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
382156
259994
966248
G1
13022
22537
37338
G2
99633
06679
67206
G3
29853
78647
62040
91004
73998
08831
G4
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
G5
0444
5677
9249
G6
7770
0863
7631
0338
8457
2052
0588
5436
9420
G7
235
728
611
G8
56
28
78

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 30/12/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
006224
547623
071782
406248
G1
04636
83202
55002
49696
G2
89579
02928
31072
86561
G3
74127
96880
90374
69072
21025
10687
88045
62636
G4
84770
77707
59532
51665
30049
95001
76631
43057
55869
18096
77729
51942
68415
87716
35071
30389
26051
36615
10251
50776
15867
34093
44375
80056
26881
75929
32049
39928
G5
6139
6067
1438
8375
G6
7885
4736
6825
9905
0386
3483
7006
1645
1614
7317
1769
6883
G7
242
017
223
936
G8
85
81
71
51

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 29/12/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
506124
000964
639656
G1
07997
07896
82610
G2
14014
71658
77353
G3
15159
52232
60734
17097
91884
63018
G4
91456
76486
03996
60171
28947
84346
83396
47658
52187
21685
18248
87794
58835
99234
31912
50666
81736
17763
12190
07378
57093
G5
6452
8085
9662
G6
8574
0503
4983
3075
8241
3791
1986
8142
5460
G7
433
583
100
G8
42
72
68

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 28/12/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
090154
874442
057647
G1
01673
11041
70045
G2
06706
21747
91881
G3
01648
32727
44563
67123
68032
93716
G4
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
G5
4146
1910
6801
G6
0543
5552
9080
1459
4822
5405
3445
1577
6116
G7
260
774
076
G8
68
00
87

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 27/12/2023

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
688995
125868
174953
G1
36070
14939
15802
G2
79056
74583
10718
G3
90834
07430
07278
36663
61485
49472
G4
36237
28229
59216
69760
55351
73816
49195
23419
63710
57838
55898
39097
19392
27247
85030
82620
59037
16000
59582
99056
72754
G5
1157
9707
5834
G6
8493
0878
3420
4152
9727
7099
5208
3324
9116
G7
372
640
828
G8
23
57
35

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 26/12/2023

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
274974
632601
757302
G1
15787
36603
49038
G2
90944
31140
82100
G3
94222
88704
02242
08366
63340
21237
G4
24426
66254
08609
89870
42783
57490
98945
34370
65766
58671
92162
54307
79987
07558
35063
90067
11547
36384
15126
63008
62475
G5
4400
5334
1215
G6
6058
5098
2109
0471
6155
1436
7122
8043
8699
G7
876
999
605
G8
80
89
32

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 25/12/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
012082
221165
500370
G1
27096
37918
85806
G2
79637
72972
48366
G3
90297
99040
06554
58167
15070
03749
G4
00310
22738
06519
37912
33166
73645
73933
88642
96502
50595
28071
39639
79324
77549
92456
77177
19217
76605
36338
41817
62938
G5
7913
8317
8733
G6
4872
3657
4319
9721
9072
3058
9843
6618
8783
G7
008
013
101
G8
57
59
42

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 24/12/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
346316
821412
240358
G1
46130
50115
94452
G2
16435
85602
47219
G3
64229
21964
25288
52989
70206
10863
G4
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
G5
2787
8514
8566
G6
6378
6751
6240
5820
3639
3132
9365
4178
0680
G7
239
514
995
G8
12
15
90

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 23/12/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
001271
176870
211233
077331
G1
16363
84406
76350
80920
G2
12354
52804
91093
13492
G3
74022
39391
66868
65555
41368
16451
36626
96681
G4
30560
04379
39786
99235
22249
41782
59104
15251
27445
93959
19011
72445
75772
34897
24879
28728
07035
23647
69494
64328
01976
40992
80953
12531
61817
95441
46461
44530
G5
9142
1307
7260
1440
G6
1691
3516
4812
6279
1457
7253
1050
5657
1416
7779
4223
9706
G7
647
052
825
237
G8
25
13
64
82