Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 02/12/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
425659
669051
097415
642592
G1
08556
04281
23132
49743
G2
51473
35332
11140
86370
G3
01340
46518
26475
26054
97745
27403
03189
02315
G4
57768
20913
27895
78338
14285
84330
79303
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
G5
9699
1974
7426
9718
G6
7319
3432
9600
9085
9453
7709
1131
3844
6542
8113
2082
8021
G7
636
947
930
883
G8
45
09
17
62

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 01/12/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
010787
551880
214903
G1
62938
57388
85730
G2
38187
66835
33616
G3
21416
10005
27300
30113
07341
78529
G4
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
G5
1726
9768
8940
G6
1931
2872
7349
0360
5972
6287
2465
9090
3817
G7
729
442
834
G8
88
27
87

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 30/11/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
173171
925874
917173
G1
02937
20815
45059
G2
31075
21446
87815
G3
46732
62038
70498
23724
80871
42030
G4
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
G5
2547
4749
7621
G6
5376
0270
2772
6715
2223
9285
5600
6702
3555
G7
534
411
624
G8
84
93
82

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 29/11/2023

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
643993
370295
531531
G1
67983
91906
76555
G2
84650
32720
35061
G3
27069
81394
25578
03989
88869
94860
G4
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
G5
6813
0028
5968
G6
1563
9698
6043
4139
0619
1824
4003
5892
0070
G7
413
182
178
G8
68
93
65

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 28/11/2023

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
467228
507876
552155
G1
08490
69404
33531
G2
44422
41682
54116
G3
93774
60045
91490
05750
43590
84746
G4
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
G5
4251
2070
7954
G6
8951
0021
1918
6314
9399
7271
8671
5422
4732
G7
252
376
850
G8
05
55
91

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 27/11/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
674312
239358
629790
G1
87569
10467
68583
G2
95278
80122
75529
G3
67766
48534
09668
58849
99908
44985
G4
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
G5
4885
5202
5685
G6
1717
1871
9942
6488
7565
9470
8408
3553
2979
G7
189
096
428
G8
71
48
03

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 26/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
094895
350037
620552
G1
76685
69552
89911
G2
04196
07395
98188
G3
87309
89145
51675
56374
13632
64079
G4
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
G5
7880
3214
7060
G6
3006
4462
5122
2151
2474
0406
8580
4876
0192
G7
899
030
928
G8
32
47
59

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 25/11/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
187173
736932
504117
058823
G1
36162
12463
65906
68306
G2
71726
26503
09340
12052
G3
39837
54044
54079
16935
77713
93696
99480
19573
G4
22968
18623
69934
10347
93727
71064
76824
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
G5
7568
1502
6315
2356
G6
2249
3443
0232
3575
1920
4916
0642
7846
9829
3783
8716
4911
G7
149
027
869
742
G8
61
39
65
86

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 24/11/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
416230
453096
231231
G1
67972
30608
15757
G2
48334
52362
60201
G3
26846
97207
78920
38273
79714
32857
G4
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
G5
9656
6843
3032
G6
2856
9925
6008
4355
7356
7109
5734
6054
5028
G7
901
473
528
G8
03
71
38

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 23/11/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
023632
374911
111468
G1
97419
31779
65192
G2
38569
40960
14010
G3
14094
28644
78205
34039
84214
10524
G4
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
G5
4711
7469
2067
G6
6852
8430
8180
5184
3421
7769
5353
4275
8964
G7
349
650
916
G8
15
14
73