Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 12/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
647492
879516
755914
G1
00309
95023
86660
G2
43603
73986
67245
G3
22723
72074
60960
46299
88322
97916
G4
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
G5
8739
6643
4680
G6
6340
7273
3277
2833
5158
6712
9331
5344
6477
G7
851
448
782
G8
18
61
38

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 11/11/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
692238
101272
298285
298546
G1
46924
29969
20269
00606
G2
88954
47419
04322
49853
G3
25632
95615
29797
14063
21890
71051
31868
15834
G4
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
G5
5392
4119
9246
2498
G6
1829
8806
5465
2214
0131
2281
8932
7028
3593
2715
7366
8381
G7
226
806
947
026
G8
88
01
73
72

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 10/11/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
253227
995566
474416
G1
68064
30276
23761
G2
03002
38028
07450
G3
70784
41488
86710
35019
26838
44226
G4
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
G5
8155
3302
7260
G6
0373
2403
7908
7213
3172
9075
6825
7567
8460
G7
387
520
599
G8
53
71
87

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 09/11/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
034992
717766
199178
G1
83203
82825
58061
G2
61985
07800
12990
G3
35852
88951
12963
31348
00745
88353
G4
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
G5
9615
2140
2715
G6
7029
3220
4706
7838
0588
6191
9014
5687
6499
G7
906
153
714
G8
37
28
65

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 08/11/2023

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
005801
965159
449099
G1
14001
07507
05680
G2
14410
31691
56237
G3
99537
90711
87897
65968
35193
52039
G4
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
G5
8656
7885
4789
G6
0681
1666
2510
4330
9203
0346
6281
3032
0371
G7
460
958
672
G8
54
58
34

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 07/11/2023

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
197343
827561
003028
G1
06320
55254
12569
G2
14027
40700
56476
G3
79186
58892
67761
78764
55405
51602
G4
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
G5
9799
6078
7300
G6
3663
3799
3287
1838
6264
8801
8575
3170
7823
G7
223
459
250
G8
20
43
06

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 06/11/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
151258
749865
272918
G1
92952
59423
97401
G2
33678
45810
26755
G3
42815
06063
06448
56841
79142
09615
G4
61157
20785
15606
48861
08778
05728
33750
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
G5
1489
1281
6027
G6
0494
0835
2043
3502
6592
3070
9171
0939
3344
G7
305
320
322
G8
46
29
70

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 05/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
413022
456669
893292
G1
77677
25893
62031
G2
55622
27584
04060
G3
18456
16016
61125
79331
28580
97394
G4
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
G5
2707
2672
4245
G6
6837
7572
8765
0705
6862
3803
9951
2627
6931
G7
767
666
677
G8
96
77
48

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 04/11/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
820585
200606
728076
837871
G1
22845
80830
16318
92767
G2
53648
94577
79727
04414
G3
21683
46513
96785
31942
23000
20152
50614
17013
G4
18475
13918
46281
11150
26395
01386
27979
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
32174
60851
08112
20493
90001
25195
90552
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
G5
7818
4661
4078
0227
G6
5854
4913
8386
6411
3106
5545
2750
6151
9163
1754
3270
1775
G7
002
587
698
207
G8
54
80
15
21

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 03/11/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
935354
903286
608857
G1
52447
53230
56005
G2
53937
81571
10228
G3
23610
20996
79129
30277
12799
79748
G4
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
G5
9651
0693
9118
G6
6049
4067
8466
6835
1883
6126
0879
5153
8400
G7
093
125
201
G8
17
40
08