Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 03/02/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
582950
114920
448719
168266
G1
68811
31596
79309
26731
G2
51424
80907
01077
33768
G3
87958
20788
44857
30568
78156
02480
04926
75691
G4
35524
37291
09198
72435
31063
49728
59396
97088
96388
79310
03293
43435
92070
32246
42658
94855
80331
25921
24835
13126
03291
76921
43240
41790
41574
63085
73980
85045
G5
7640
7265
4864
3871
G6
9839
3044
9311
6390
0619
7363
9220
5968
4125
2505
7181
0969
G7
291
122
454
576
G8
07
57
93
88

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 02/02/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
614753
809593
675208
G1
37369
58625
41289
G2
55306
97837
02479
G3
10019
28298
03116
35420
85044
43047
G4
53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282
73561
92830
42419
86131
35832
59723
14905
29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766
G5
3134
1558
4198
G6
8459
4845
9380
5753
0576
7292
8028
2841
1348
G7
893
685
595
G8
78
12
89

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 01/02/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
549159
195536
398050
G1
15970
13479
60233
G2
63253
94379
18490
G3
70709
79465
75967
05272
21379
47390
G4
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
28051
93260
62645
86369
56176
59018
03659
92056
43180
13839
37739
22470
15171
99405
G5
4487
8524
3652
G6
4084
3837
2270
4835
2934
5092
9058
5448
0772
G7
027
048
371
G8
13
84
48

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 31/01/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
922096
029325
753990
G1
04877
34903
76912
G2
57446
95356
03676
G3
51845
47409
47092
32139
05222
16879
G4
91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
45301
10149
48496
75111
70947
53463
42190
G5
4300
2218
6414
G6
6971
2556
5387
4072
9438
3865
1103
6376
0857
G7
018
496
273
G8
55
90
72

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 30/01/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
857772
016148
758755
G1
32766
16321
82090
G2
30232
84959
35199
G3
05554
59344
85817
32664
27714
18579
G4
14340
89112
48866
96406
43238
42737
38576
57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453
50826
41078
96209
65883
89598
95263
15758
G5
3012
3355
3957
G6
4820
6778
4020
0219
6711
7026
7223
4406
3850
G7
874
701
405
G8
15
71
40

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 29/01/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
046413
252764
271422
G1
14199
66290
80256
G2
33927
82819
40539
G3
18114
80292
36217
82434
10695
19594
G4
03725
90537
74819
31356
02831
96983
58898
04065
15968
93649
47270
10533
14458
73077
03148
35314
39145
47890
82679
51291
12425
G5
8620
0772
4971
G6
9597
7106
9330
6589
7286
9298
6656
8555
8931
G7
968
369
611
G8
58
33
62

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 28/01/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
854091
229909
816662
G1
45767
31971
89360
G2
22995
86107
20571
G3
91573
69909
62137
53563
92321
53083
G4
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
G5
7918
7431
1099
G6
6515
2814
2374
7044
1828
9756
7631
0054
8132
G7
029
820
766
G8
69
91
44

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 27/01/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
299997
874063
172692
592318
G1
77332
85633
20992
27064
G2
60292
01819
82883
19778
G3
09074
94545
79025
55313
93623
82183
24878
33199
G4
49444
83614
33740
40888
71595
78399
81277
40583
31830
64772
07652
36122
06094
96292
94794
64995
44507
54264
75746
50598
76142
16161
48052
54744
85766
53759
95376
56868
G5
1398
2291
8225
5485
G6
2391
4961
3783
2691
8472
6548
7013
0027
3089
7827
4257
0747
G7
655
545
875
882
G8
28
26
69
25

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 26/01/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
194022
048387
129221
G1
24979
25706
90045
G2
46167
30071
32502
G3
27168
34438
48540
19318
40851
31713
G4
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
88162
85833
56121
18468
70048
78728
29312
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
G5
2606
2043
3933
G6
7994
0669
0965
9122
5969
0450
1453
0598
2705
G7
654
635
793
G8
63
71
84

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 25/01/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
742678
613460
089436
G1
97154
90363
41009
G2
48784
50341
37036
G3
77492
30130
07707
92998
70152
90511
G4
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
G5
7013
3815
3820
G6
0008
5473
3659
0995
7331
0767
4833
3944
7101
G7
823
196
653
G8
48
30
73