Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 14/01/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
571470
657413
909300
G1
59000
61285
85640
G2
00662
48005
50168
G3
92358
47786
77136
22879
29426
11816
G4
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
G5
8163
9919
5376
G6
7527
8898
9813
4816
8788
6934
9293
0438
1360
G7
593
606
932
G8
85
23
50

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 13/01/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
322823
661433
804467
787903
G1
82691
94093
82913
08536
G2
83239
38386
49391
72290
G3
51700
07693
01983
68447
95548
62371
60310
13203
G4
36866
28048
76610
42564
27903
11679
91266
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
92895
82344
95657
25849
84661
92838
79274
62589
49192
43922
67110
81323
01676
54863
G5
1042
5110
4606
4491
G6
6022
1059
6363
8585
9299
8619
3343
6970
0506
5275
3699
2161
G7
976
413
385
956
G8
22
50
18
89

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 12/01/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
714906
305787
941747
G1
65889
60806
07444
G2
58684
31728
73661
G3
55770
93900
24589
77608
19290
87072
G4
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
52229
41856
78595
93052
88385
56467
09089
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
G5
8623
8109
6587
G6
5777
2639
6904
1040
8120
9228
1220
3391
0687
G7
009
656
381
G8
86
80
95

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 11/01/2024

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
934958
056279
461875
G1
44488
99469
63387
G2
31721
38037
84488
G3
14794
47156
51224
70899
54361
70423
G4
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
G5
2538
7570
8931
G6
1911
1965
1314
2095
2864
4844
9175
5116
2717
G7
939
453
516
G8
64
80
63

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 10/01/2024

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
556758
885120
944461
G1
93894
48567
29194
G2
46813
27305
03868
G3
45669
12926
59365
03595
05787
84977
G4
05841
54389
83857
02154
86812
92283
01366
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
91904
56023
54286
90041
93469
21391
09689
G5
2112
7299
2505
G6
2213
7204
3734
1597
8575
0170
8331
9193
6330
G7
254
807
601
G8
79
39
04

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 09/01/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
754864
411383
799733
G1
56181
33967
40554
G2
99978
75359
23626
G3
40391
96901
62759
34221
07107
83628
G4
57094
15660
38266
53228
10120
06810
78642
98278
48766
47909
36136
95680
17099
79181
00296
43056
46713
19587
27212
35473
15830
G5
6010
2706
2481
G6
6137
0904
9776
5927
0188
4116
0692
0820
0834
G7
968
046
254
G8
22
44
94

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 08/01/2024

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
037227
600981
657088
G1
08276
12445
41588
G2
01689
28553
56623
G3
27891
06501
24303
82902
32666
02889
G4
47010
75728
77917
43266
20000
90849
88409
76694
49980
65068
14198
24034
82886
72777
32439
75681
94300
39404
55557
09501
94132
G5
1739
6451
0181
G6
1291
6519
9477
6506
9350
6745
4034
4226
9012
G7
364
116
608
G8
34
97
64

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 07/01/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
233955
930313
082618
G1
44959
05299
47611
G2
10933
13387
56676
G3
94217
01777
09364
10867
00230
94014
G4
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
G5
0219
8012
7421
G6
1554
3405
6313
4174
2578
1710
5882
9128
0010
G7
437
225
522
G8
22
12
31

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 06/01/2024

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
032799
654403
867511
300154
G1
53373
89384
49392
66359
G2
03177
36045
49430
84442
G3
94671
78467
87114
68025
10155
05885
06619
12697
G4
01076
11563
21246
09156
92778
51941
77436
38676
75489
66467
91522
71279
85594
15144
36514
38755
34841
32066
03846
92126
84546
42176
58131
39563
50793
87937
14625
99793
G5
2266
8849
2845
0008
G6
3158
3444
1517
5588
4423
4113
0190
9311
2712
8083
2150
3414
G7
306
786
535
922
G8
26
74
72
98

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 05/01/2024

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
965272
593993
141467
G1
06098
88792
75756
G2
93795
60507
24181
G3
74196
19423
90283
73288
14136
94270
G4
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
97650
31669
74810
33771
69668
20628
61601
06876
53806
68888
12022
58009
36184
28082
G5
8348
2258
1036
G6
6468
6471
7095
9126
0608
7254
0811
0331
2157
G7
414
087
759
G8
80
71
08