Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 22/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
027100
402281
898010
G1
76934
39659
02851
G2
22344
74572
85726
G3
50578
23361
42455
98985
60039
12643
G4
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
G5
6521
3388
6284
G6
6098
7533
3134
9076
2756
1896
3413
6447
7953
G7
077
396
131
G8
99
89
77

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 21/10/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
813827
044937
306581
167925
G1
08597
63450
90328
90328
G2
11394
23355
48840
61731
G3
82164
12059
38910
92675
26302
75264
83538
40428
G4
31400
15173
87696
74921
35062
37505
94993
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
21111
12949
28351
38291
95937
29424
68572
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
G5
0932
4630
1290
5327
G6
2832
4058
8940
9025
8022
0631
7389
4678
4197
9785
2441
7650
G7
425
531
007
968
G8
40
31
74
28

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 20/10/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
722484
889630
717101
G1
65516
09992
74350
G2
90554
17448
39174
G3
48740
96402
85582
46334
28340
10439
G4
13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780
77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
G5
9608
1287
1580
G6
4187
9309
1386
4779
7430
4229
5084
6673
5667
G7
128
867
994
G8
90
23
85

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 19/10/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
966039
101232
236644
G1
47297
97261
90567
G2
53412
73246
37062
G3
98550
13978
58693
58534
84841
90396
G4
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
G5
1223
7010
8927
G6
8180
9214
0096
5279
7282
5016
6372
7713
4220
G7
189
473
381
G8
75
71
24

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 19/10/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
966039
101232
236644
G1
47297
97261
90567
G2
53412
73246
37062
G3
98550
13978
58693
58534
84841
90396
G4
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
G5
1223
7010
8927
G6
8180
9214
0096
5279
7282
5016
6372
7713
4220
G7
189
473
381
G8
75
71
24

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 18/10/2023

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
386946
884887
717533
G1
17120
94084
39413
G2
69803
47346
96631
G3
32618
18105
00435
14671
53589
64948
G4
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
G5
6538
1626
7380
G6
6256
6670
7056
1346
5972
9337
4415
9447
2636
G7
401
924
754
G8
10
47
10

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 17/10/2023

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
767032
664704
168245
G1
23351
11779
95746
G2
84078
04134
71723
G3
16928
91083
73682
54087
00018
56566
G4
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
G5
3049
1447
6616
G6
7058
8690
1644
7642
9661
9483
2969
9925
5655
G7
911
234
729
G8
10
24
92

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 16/10/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
266274
726635
760158
G1
77358
68124
53226
G2
90883
77777
07667
G3
22557
52122
42505
35180
80580
72118
G4
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
G5
6033
4959
3127
G6
3560
6514
8364
4674
1661
4878
4678
6740
7357
G7
885
957
057
G8
52
53
59

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 15/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
198112
289176
001392
G1
31695
50135
87749
G2
05616
91873
19440
G3
64459
68994
08083
13293
94482
22909
G4
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
G5
5648
6041
9297
G6
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
G7
331
436
209
G8
11
69
15

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 14/10/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
310208
620613
954335
635150
G1
09591
40854
39765
62410
G2
54242
74965
26720
39775
G3
53738
82584
38287
23612
82540
42204
48044
35036
G4
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
G5
3110
2663
1163
3376
G6
0504
4014
6847
8772
7290
3191
2497
0918
7106
6947
3888
6939
G7
624
620
795
079
G8
38
21
78
68