Kết quả XSMN Thứ hai ngày 25/12/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
012082
221165
500370
G1
27096
37918
85806
G2
79637
72972
48366
G3
90297
99040
06554
58167
15070
03749
G4
00310
22738
06519
37912
33166
73645
73933
88642
96502
50595
28071
39639
79324
77549
92456
77177
19217
76605
36338
41817
62938
G5
7913
8317
8733
G6
4872
3657
4319
9721
9072
3058
9843
6618
8783
G7
008
013
101
G8
57
59
42

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 24/12/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
346316
821412
240358
G1
46130
50115
94452
G2
16435
85602
47219
G3
64229
21964
25288
52989
70206
10863
G4
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
G5
2787
8514
8566
G6
6378
6751
6240
5820
3639
3132
9365
4178
0680
G7
239
514
995
G8
12
15
90

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 23/12/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
001271
176870
211233
077331
G1
16363
84406
76350
80920
G2
12354
52804
91093
13492
G3
74022
39391
66868
65555
41368
16451
36626
96681
G4
30560
04379
39786
99235
22249
41782
59104
15251
27445
93959
19011
72445
75772
34897
24879
28728
07035
23647
69494
64328
01976
40992
80953
12531
61817
95441
46461
44530
G5
9142
1307
7260
1440
G6
1691
3516
4812
6279
1457
7253
1050
5657
1416
7779
4223
9706
G7
647
052
825
237
G8
25
13
64
82

Kết quả XSMN Thứ sáu ngày 22/12/2023

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
ĐB
501302
558595
892513
G1
41116
91322
56853
G2
67262
75491
97380
G3
64203
01637
70492
74968
73830
58360
G4
15752
72689
14259
56791
04550
37213
08371
19843
19724
15678
86283
16791
52156
85834
72179
63158
02326
66744
94838
21578
84384
G5
2302
3533
4690
G6
4547
3146
6455
0642
5643
3225
0093
4146
7916
G7
471
392
393
G8
84
71
19

Kết quả XSMN Thứ năm ngày 21/12/2023

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
ĐB
462487
729672
646578
G1
56615
54718
44098
G2
43592
88260
25102
G3
37669
30522
71998
04621
17917
56126
G4
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
G5
1881
8591
8128
G6
3131
8115
6566
4277
3284
3200
4714
5162
4272
G7
472
966
235
G8
14
87
79

Kết quả XSMN Thứ tư ngày 20/12/2023

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
ĐB
048181
905764
294055
G1
69550
81495
76277
G2
67921
91598
97276
G3
43727
84452
57633
38051
68543
10163
G4
52858
48371
06024
42188
05083
34964
88714
41313
90487
41769
10821
73634
04528
72824
57361
03211
31316
39889
44324
34544
48170
G5
6086
6608
4019
G6
3439
5445
1682
2233
7862
3142
6932
8369
9627
G7
760
958
026
G8
14
31
44

Kết quả XSMN Thứ ba ngày 19/12/2023

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
ĐB
079792
248919
391262
G1
10717
49819
44510
G2
36590
00301
92447
G3
01622
17041
65225
86085
03870
81543
G4
87566
74459
06601
51565
30745
45492
53009
82761
70851
61414
91127
25601
07113
42469
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
G5
5694
2377
6875
G6
7464
2361
9606
8180
9818
9781
1552
2174
8843
G7
368
360
565
G8
11
14
06

Kết quả XSMN Thứ hai ngày 18/12/2023

Giải TP. HCM Đồng Tháp Cà Mau
ĐB
136936
845829
169671
G1
10259
82072
79366
G2
68179
96613
39524
G3
76201
22613
64216
62968
54119
91859
G4
38887
08608
71482
41669
65815
43431
95276
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
75700
92573
47476
55131
79268
09720
88328
G5
9056
5849
3101
G6
9527
8801
9414
3345
7316
3490
6896
1216
9861
G7
194
597
971
G8
33
80
93

Kết quả XSMN Chủ nhật ngày 17/12/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
ĐB
143390
638942
391536
G1
83410
73148
51950
G2
91350
56974
13542
G3
44093
64945
59796
04543
45650
92745
G4
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
G5
4923
2009
0139
G6
2639
4782
0561
7494
8719
7461
8683
9450
6150
G7
585
171
823
G8
74
43
75

Kết quả XSMN Thứ bảy ngày 16/12/2023

Giải TP. HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
ĐB
827568
018531
063764
913539
G1
19957
77554
58083
04480
G2
02453
13355
36796
24694
G3
59493
96484
74352
15806
53228
66643
48575
30334
G4
97157
55260
34998
67471
22710
66254
87152
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
90496
14984
26269
91479
16671
48847
38755
G5
4264
0720
5630
4074
G6
2117
0316
9867
8853
3706
3617
6608
7950
2282
6195
5350
6207
G7
750
468
968
317
G8
88
90
74
70