Kết quả XSMT Thứ tư ngày 01/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393193
951961
G1
79937
17658
G2
75615
29404
G3
91123
38570
80349
84363
G4
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
G5
1016
7203
G6
3773
7265
5007
9327
3515
9463
G7
707
988
G8
22
28

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 31/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
595549
539582
G1
11131
94502
G2
79411
07055
G3
91130
54623
65440
95494
G4
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
G5
6471
4812
G6
8442
7558
0778
3827
0315
9661
G7
033
266
G8
20
43

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 30/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
536532
400243
G1
55069
65308
G2
71433
49330
G3
11423
65990
19236
61513
G4
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
G5
1890
4037
G6
8893
8897
3701
5339
3091
9138
G7
518
114
G8
28
07

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 29/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
758648
549400
595693
G1
32520
40823
50305
G2
64259
13389
72248
G3
36471
30517
93859
93967
89393
67034
G4
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
G5
8609
3455
1821
G6
2227
1017
5371
9540
6274
5572
7661
9398
1397
G7
615
494
329
G8
54
58
54

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 28/10/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
684631
202034
844290
G1
24151
97933
92736
G2
49496
98081
09128
G3
47334
77449
14664
70451
93780
76551
G4
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
G5
4672
5243
4256
G6
5397
0122
8358
3434
1480
1552
9628
7993
0161
G7
482
295
996
G8
18
75
86

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 27/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
483117
037217
G1
38029
58438
G2
30972
01523
G3
96319
24381
08192
80483
G4
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
G5
5694
1070
G6
5918
2197
2810
6789
2905
2027
G7
357
256
G8
18
64

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 26/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
266869
122909
375607
G1
58915
16838
96174
G2
53945
49561
77585
G3
55828
96890
17824
20462
84589
97972
G4
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
G5
8948
2038
8373
G6
4375
4862
3325
5664
6420
2028
8596
8831
3248
G7
103
213
605
G8
40
75
14

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 25/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
897507
888377
G1
83692
01001
G2
33285
46481
G3
44191
06840
12765
62050
G4
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
G5
5390
4096
G6
3145
0254
3095
3710
8997
6942
G7
915
432
G8
66
55

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 24/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
421923
076240
G1
66791
69728
G2
27409
92973
G3
17471
97662
59518
95010
G4
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
G5
8149
7798
G6
3659
9686
8606
5132
8719
7248
G7
996
551
G8
18
22

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 23/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
022287
145778
G1
29318
22647
G2
57162
42692
G3
32609
93235
03898
95730
G4
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
G5
5625
8938
G6
8568
8279
1099
7686
9191
8427
G7
635
010
G8
16
23
tdtc ads