Kết quả XSMT Thứ ba ngày 24/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
421923
076240
G1
66791
69728
G2
27409
92973
G3
17471
97662
59518
95010
G4
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
G5
8149
7798
G6
3659
9686
8606
5132
8719
7248
G7
996
551
G8
18
22

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 23/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
022287
145778
G1
29318
22647
G2
57162
42692
G3
32609
93235
03898
95730
G4
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
G5
5625
8938
G6
8568
8279
1099
7686
9191
8427
G7
635
010
G8
16
23

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 22/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
307437
529260
299807
G1
20006
10296
46648
G2
61978
38695
93948
G3
82647
45688
20569
16065
68010
48626
G4
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
G5
7402
5761
5058
G6
8680
3639
9458
2470
3312
2545
4702
9228
9249
G7
903
369
899
G8
83
33
40

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 21/10/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
091459
811076
581409
G1
81767
34248
52071
G2
03833
30175
69765
G3
48084
27688
21196
62787
66093
10496
G4
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
G5
4678
9754
6990
G6
9013
7015
0445
2651
2766
3140
9363
9108
1795
G7
938
711
498
G8
84
71
03

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 20/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
972975
133103
G1
21815
56260
G2
89650
12463
G3
06754
34558
86814
80049
G4
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
G5
8413
6374
G6
0265
1448
2726
3398
1803
0342
G7
298
909
G8
91
23

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 19/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
797206
490832
334240
G1
50920
87017
11639
G2
45072
79661
31227
G3
89896
33176
63742
06814
36948
88913
G4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
G5
5513
4704
7853
G6
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
G7
690
856
797
G8
14
90
81

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 18/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
522700
706466
G1
58422
63134
G2
84157
05328
G3
52193
25714
81033
13086
G4
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
G5
9607
2464
G6
8959
7800
6419
8271
2242
1261
G7
168
455
G8
67
53

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 17/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
441627
587779
G1
55893
69813
G2
03276
46858
G3
20881
21125
32246
48155
G4
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
G5
4136
9503
G6
9258
6255
5563
3056
8070
2574
G7
309
962
G8
12
43

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 16/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
784945
688565
G1
21416
50633
G2
75591
10458
G3
07150
73071
96928
07098
G4
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
G5
4626
0571
G6
0690
5401
6544
3528
2088
8900
G7
802
930
G8
08
29

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 15/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
116703
668298
887031
G1
68283
32021
29847
G2
28146
23820
96168
G3
55416
01323
53238
07138
04292
81874
G4
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G5
4715
9389
8634
G6
9790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G7
724
081
344
G8
11
06
69
tdtc ads