Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 20/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
972975
133103
G1
21815
56260
G2
89650
12463
G3
06754
34558
86814
80049
G4
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
G5
8413
6374
G6
0265
1448
2726
3398
1803
0342
G7
298
909
G8
91
23

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 19/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
797206
490832
334240
G1
50920
87017
11639
G2
45072
79661
31227
G3
89896
33176
63742
06814
36948
88913
G4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
G5
5513
4704
7853
G6
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
G7
690
856
797
G8
14
90
81

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 18/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
522700
706466
G1
58422
63134
G2
84157
05328
G3
52193
25714
81033
13086
G4
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
G5
9607
2464
G6
8959
7800
6419
8271
2242
1261
G7
168
455
G8
67
53

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 17/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
441627
587779
G1
55893
69813
G2
03276
46858
G3
20881
21125
32246
48155
G4
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
G5
4136
9503
G6
9258
6255
5563
3056
8070
2574
G7
309
962
G8
12
43

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 16/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
784945
688565
G1
21416
50633
G2
75591
10458
G3
07150
73071
96928
07098
G4
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
G5
4626
0571
G6
0690
5401
6544
3528
2088
8900
G7
802
930
G8
08
29

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 15/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
116703
668298
887031
G1
68283
32021
29847
G2
28146
23820
96168
G3
55416
01323
53238
07138
04292
81874
G4
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G5
4715
9389
8634
G6
9790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G7
724
081
344
G8
11
06
69

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 14/10/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
336771
665621
069366
G1
60363
93795
11708
G2
73939
75068
81944
G3
16566
52955
75065
55235
23272
81266
G4
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
G5
7569
7911
5185
G6
6291
2329
4614
2038
2741
3849
9859
9194
0931
G7
324
413
297
G8
25
86
38

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 13/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
897335
486236
G1
46571
80612
G2
70321
23446
G3
51611
46622
18711
96851
G4
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
G5
8750
5430
G6
0636
4255
6325
1972
4073
5494
G7
418
906
G8
60
12

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 12/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
875722
145342
029344
G1
06277
79141
65035
G2
20935
94685
41928
G3
72167
83569
65254
23249
35235
34105
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
G5
2209
4368
8463
G6
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
G7
588
181
641
G8
48
92
38

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 11/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
015713
413689
G1
09625
93878
G2
11517
94280
G3
14168
16682
55075
98996
G4
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
G5
2955
1653
G6
6007
9448
2539
3524
0510
3139
G7
095
867
G8
14
08
tdtc ads