Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 17/09/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
276788
179674
025671
G1
61640
36506
50028
G2
73129
02030
67953
G3
94867
03750
42661
04833
54129
21534
G4
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
G5
1398
7558
5009
G6
4152
2429
5621
8903
3533
7844
3633
2647
5948
G7
071
606
336
G8
22
06
04

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 16/09/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
581201
284830
835555
G1
33597
50382
74632
G2
28551
41987
84633
G3
12524
61371
97045
57814
72652
73586
G4
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
G5
4720
1539
3951
G6
1542
6637
2992
4518
7801
1495
4241
4417
7421
G7
020
200
646
G8
86
16
89

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 15/09/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
299167
056234
G1
92493
26511
G2
18118
62274
G3
82398
99406
54506
09687
G4
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
G5
1714
3056
G6
8138
1975
5895
3832
1236
2544
G7
160
761
G8
05
21

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 14/09/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
401352
446168
853776
G1
07454
33300
05912
G2
35467
91547
13261
G3
45328
04042
36985
25258
69380
93914
G4
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
G5
0754
2827
0261
G6
0142
4173
7705
8385
7031
4996
3064
1423
4893
G7
930
810
774
G8
37
40
73

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 13/09/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
323787
424317
G1
32595
38478
G2
55151
25833
G3
26386
38727
96302
86823
G4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G5
9698
2255
G6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G7
328
362
G8
88
42

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 12/09/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
417155
581205
G1
12712
61904
G2
46380
36596
G3
19272
35968
00347
76033
G4
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
G5
7257
9677
G6
3942
9887
0928
3849
7441
0684
G7
448
242
G8
61
29

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 11/09/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
120125
063642
G1
98481
46458
G2
57621
76009
G3
49291
89394
13529
14437
G4
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
G5
6025
7923
G6
3596
7058
5620
7882
5296
4816
G7
878
421
G8
28
99

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 10/09/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
936350
643539
321036
G1
32354
99027
77165
G2
04503
22605
29176
G3
65371
95959
77292
36754
41258
55604
G4
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
G5
3413
7442
7363
G6
1788
8417
8435
8561
6810
9211
7106
9428
0892
G7
873
115
787
G8
20
34
78

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 09/09/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
918974
060511
929614
G1
61910
67428
60344
G2
52250
63837
25851
G3
30066
33828
62323
28390
86963
79370
G4
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
G5
7796
4530
2035
G6
8140
9089
0659
8112
6386
5812
7515
3948
3907
G7
382
309
558
G8
09
44
86

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 08/09/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
370625
759041
G1
77481
69680
G2
18019
59376
G3
05375
12052
45706
55959
G4
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
G5
9793
4424
G6
7229
3341
2037
8898
4989
8638
G7
001
023
G8
08
15