Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 10/11/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
123076
317566
G1
91473
08005
G2
10100
75911
G3
78323
14491
07079
67310
G4
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
G5
0615
0341
G6
1459
8272
0599
3367
1962
7865
G7
640
546
G8
89
99

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 09/11/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
393574
130076
796730
G1
59677
02861
46311
G2
57712
56792
55604
G3
73452
42091
46343
70060
14806
21096
G4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
G5
1219
2562
6042
G6
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
G7
034
362
750
G8
32
97
93

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 08/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393019
132963
G1
28926
63154
G2
88644
62786
G3
53032
40224
28398
38250
G4
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
G5
4894
6126
G6
7915
0131
6588
2454
6288
6128
G7
670
047
G8
76
26

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 07/11/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
538932
902182
G1
01070
25067
G2
29245
09957
G3
13108
50575
77131
29641
G4
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
G5
7361
5371
G6
2610
0293
5064
3677
0470
5415
G7
370
009
G8
32
51

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 06/11/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
451974
372081
G1
16214
53107
G2
09128
23500
G3
44249
82003
23963
94521
G4
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
G5
0425
7989
G6
8339
2090
5302
9329
6903
1528
G7
277
173
G8
39
70

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 05/11/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
508714
399236
802913
G1
22128
25085
83778
G2
58839
38536
49806
G3
93693
77085
95368
52624
57023
89302
G4
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
G5
9896
1484
5363
G6
9019
6046
7742
3458
4510
9694
7318
8238
5633
G7
674
357
791
G8
06
17
15

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 04/11/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
605606
188544
498917
G1
60224
92566
45239
G2
12239
32142
70379
G3
08627
17074
40291
62873
28098
74840
G4
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
G5
6098
0590
1089
G6
5366
1800
6149
9967
7160
5779
2390
8271
7893
G7
692
415
254
G8
83
12
73

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 03/11/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
851265
659770
G1
10173
31696
G2
05889
72188
G3
31462
75749
49053
09210
G4
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
G5
7860
5929
G6
6866
2789
3577
5047
5268
7271
G7
390
462
G8
21
29

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 02/11/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
943306
434240
652366
G1
79029
75250
28603
G2
01401
10554
89310
G3
23694
17712
36002
94846
72105
88213
G4
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
G5
3969
5774
2516
G6
0089
0229
8044
6937
2640
2039
7891
2539
5494
G7
007
883
912
G8
75
49
89

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 01/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393193
951961
G1
79937
17658
G2
75615
29404
G3
91123
38570
80349
84363
G4
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
G5
1016
7203
G6
3773
7265
5007
9327
3515
9463
G7
707
988
G8
22
28