Kết quả XSMT Thứ tư ngày 13/09/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
323787
424317
G1
32595
38478
G2
55151
25833
G3
26386
38727
96302
86823
G4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G5
9698
2255
G6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G7
328
362
G8
88
42

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 12/09/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
417155
581205
G1
12712
61904
G2
46380
36596
G3
19272
35968
00347
76033
G4
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
G5
7257
9677
G6
3942
9887
0928
3849
7441
0684
G7
448
242
G8
61
29

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 11/09/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
120125
063642
G1
98481
46458
G2
57621
76009
G3
49291
89394
13529
14437
G4
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
G5
6025
7923
G6
3596
7058
5620
7882
5296
4816
G7
878
421
G8
28
99

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 10/09/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
936350
643539
321036
G1
32354
99027
77165
G2
04503
22605
29176
G3
65371
95959
77292
36754
41258
55604
G4
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
G5
3413
7442
7363
G6
1788
8417
8435
8561
6810
9211
7106
9428
0892
G7
873
115
787
G8
20
34
78

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 09/09/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
918974
060511
929614
G1
61910
67428
60344
G2
52250
63837
25851
G3
30066
33828
62323
28390
86963
79370
G4
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
G5
7796
4530
2035
G6
8140
9089
0659
8112
6386
5812
7515
3948
3907
G7
382
309
558
G8
09
44
86

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 08/09/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
370625
759041
G1
77481
69680
G2
18019
59376
G3
05375
12052
45706
55959
G4
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
G5
9793
4424
G6
7229
3341
2037
8898
4989
8638
G7
001
023
G8
08
15

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 07/09/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
939656
690031
197311
G1
83849
35072
61094
G2
60015
90086
05692
G3
30384
00319
06241
85274
86135
73577
G4
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
G5
3708
4380
3673
G6
0299
0880
8548
4409
6733
8933
0187
2550
6381
G7
885
572
337
G8
51
16
53

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 06/09/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
648303
392296
G1
14331
90252
G2
23642
22471
G3
96396
19921
81088
48245
G4
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
G5
8280
7327
G6
8869
3861
4596
5698
5262
1741
G7
286
371
G8
10
21

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 05/09/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
025576
327026
G1
61665
18519
G2
92740
45882
G3
33504
63545
01272
31854
G4
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
G5
1743
2393
G6
7040
6007
3908
2815
3847
0354
G7
257
925
G8
01
54

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 04/09/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
507273
233556
G1
14739
71606
G2
88379
21051
G3
28427
20934
35873
49759
G4
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
G5
2714
1877
G6
9707
3762
2979
4542
4527
1162
G7
889
757
G8
22
78