Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 18/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
109990
131169
G1
90679
44949
G2
51676
82809
G3
99568
31585
68975
92210
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G5
8125
6136
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G7
088
540
G8
32
11

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
432620
789791
283869
G1
54950
84700
58203
G2
16157
61708
68702
G3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G5
9391
8976
0534
G6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G7
166
358
074
G8
01
39
20

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 16/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
912964
322496
G1
30107
08506
G2
30739
91790
G3
36412
93614
57705
70833
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G5
7338
3540
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G7
588
143
G8
07
51

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 15/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
869647
493020
G1
25819
77696
G2
82499
23370
G3
60372
50605
54993
34581
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G5
3521
3156
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G7
663
165
G8
91
72

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 14/10/2024

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
386552
144220
G1
97595
77040
G2
80048
46694
G3
94734
32999
94452
37603
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G5
8476
8237
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G7
665
515
G8
76
35

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 13/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
102182
275950
491090
G1
43574
91578
30352
G2
52830
16511
13577
G3
77377
18774
45097
90515
93246
47775
G4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G5
2827
9525
6395
G6
7530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G7
520
284
651
G8
76
98
56

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 12/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
753517
581844
847643
G1
60910
12665
73695
G2
14761
59796
34107
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G5
2405
6649
5155
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G7
257
335
124
G8
42
25
97

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 11/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
127515
032109
G1
78955
93890
G2
70099
61474
G3
34106
36637
27069
49296
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G5
4629
4624
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G7
643
868
G8
61
55

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 10/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
678316
110727
052033
G1
75026
51904
73414
G2
80794
99456
11122
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G5
1169
8419
3275
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G7
708
647
887
G8
74
65
20

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 09/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
501185
932806
G1
43682
90493
G2
60740
42216
G3
97358
64163
91118
12653
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G5
6492
5374
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G7
983
917
G8
10
35