Kết quả XSMT Thứ hai ngày 16/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
784945
688565
G1
21416
50633
G2
75591
10458
G3
07150
73071
96928
07098
G4
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
G5
4626
0571
G6
0690
5401
6544
3528
2088
8900
G7
802
930
G8
08
29

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 15/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
116703
668298
887031
G1
68283
32021
29847
G2
28146
23820
96168
G3
55416
01323
53238
07138
04292
81874
G4
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
G5
4715
9389
8634
G6
9790
7825
9902
0607
1056
0885
5528
1581
7341
G7
724
081
344
G8
11
06
69

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 14/10/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
336771
665621
069366
G1
60363
93795
11708
G2
73939
75068
81944
G3
16566
52955
75065
55235
23272
81266
G4
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
G5
7569
7911
5185
G6
6291
2329
4614
2038
2741
3849
9859
9194
0931
G7
324
413
297
G8
25
86
38

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 13/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
897335
486236
G1
46571
80612
G2
70321
23446
G3
51611
46622
18711
96851
G4
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
G5
8750
5430
G6
0636
4255
6325
1972
4073
5494
G7
418
906
G8
60
12

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 12/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
875722
145342
029344
G1
06277
79141
65035
G2
20935
94685
41928
G3
72167
83569
65254
23249
35235
34105
G4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
G5
2209
4368
8463
G6
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
G7
588
181
641
G8
48
92
38

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 11/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
015713
413689
G1
09625
93878
G2
11517
94280
G3
14168
16682
55075
98996
G4
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
G5
2955
1653
G6
6007
9448
2539
3524
0510
3139
G7
095
867
G8
14
08

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 10/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
446469
532389
G1
47767
49737
G2
68867
26706
G3
45205
33048
06623
80677
G4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G5
5556
6827
G6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G7
703
832
G8
31
75

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 09/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
786981
400518
G1
90121
19494
G2
13387
02023
G3
53224
35102
17697
62571
G4
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
G5
5742
6080
G6
7992
6022
4730
5374
3347
6093
G7
766
815
G8
65
38

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 08/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
249660
848549
199151
G1
36268
39668
03110
G2
51090
77700
75915
G3
50532
32381
32510
59363
65769
44077
G4
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
G5
2195
0954
3950
G6
3585
7370
4062
7717
1723
3581
6789
8668
3604
G7
255
960
416
G8
65
65
45

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 07/10/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
532851
607121
214554
G1
56736
13671
18773
G2
54763
43556
06109
G3
97849
57588
61480
53755
71288
67968
G4
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
G5
2747
8503
5032
G6
1160
2113
1162
3069
6648
4081
2562
3791
2625
G7
217
818
202
G8
14
09
85
tdtc ads