Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 06/10/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
061333
434602
G1
17912
64883
G2
27405
36661
G3
43968
71426
48187
88120
G4
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
G5
8443
5844
G6
5931
1713
1962
9411
3918
9465
G7
338
986
G8
55
98

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 05/10/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
591234
661493
671010
G1
68907
24619
69468
G2
03387
47223
12282
G3
74532
29387
13343
76945
21934
01456
G4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
G5
8924
4277
7192
G6
1110
8520
2337
1856
1826
5189
5131
9634
1635
G7
104
396
672
G8
75
95
94

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 04/10/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
962164
842358
G1
93437
23661
G2
92658
33893
G3
15304
37580
31078
20393
G4
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
G5
0601
6893
G6
5363
3909
5240
2168
0828
9555
G7
590
423
G8
46
56

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 03/10/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
972088
961750
G1
75037
16035
G2
53714
90053
G3
38439
38974
85441
42070
G4
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
G5
2988
1183
G6
2982
3702
0041
3545
3631
6482
G7
727
529
G8
01
25

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 02/10/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
022083
008967
G1
06129
81439
G2
22524
39905
G3
02392
40506
17387
32002
G4
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
G5
0111
1651
G6
7491
6310
4206
1653
8304
2497
G7
758
720
G8
13
17

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 01/10/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
417218
836329
331524
G1
90208
57908
74958
G2
29338
75749
45150
G3
98972
59878
77334
25044
04701
46251
G4
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
G5
5229
5411
9769
G6
1867
3645
0309
0123
6417
3535
1659
6257
1209
G7
841
105
493
G8
97
46
65

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 30/09/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
430160
724308
590479
G1
08480
17334
78566
G2
06395
97562
03818
G3
33101
58476
12920
26543
70173
95467
G4
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
G5
9968
1171
8112
G6
6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
G7
480
693
224
G8
31
26
50

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 29/09/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
007924
987446
G1
18419
20929
G2
21176
83765
G3
87107
31658
97214
38009
G4
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
G5
9301
4578
G6
1753
5524
5502
5827
5595
7194
G7
826
848
G8
19
00

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 28/09/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
615220
240800
460257
G1
26212
34968
72625
G2
89800
86335
20042
G3
76309
62997
68961
54896
39490
83359
G4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
G5
3389
4609
2652
G6
5273
3800
3099
1229
4970
1645
7942
8019
3091
G7
024
811
404
G8
92
93
95

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 27/09/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
313476
253781
G1
99423
53253
G2
34565
44930
G3
84379
51974
13376
34075
G4
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
G5
9732
3232
G6
2095
9662
3889
9901
2447
9271
G7
340
710
G8
22
24
tdtc ads