Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 17/11/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
724015
829996
G1
27890
10094
G2
64023
90147
G3
48404
22645
52425
91935
G4
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
G5
5435
0734
G6
6337
8900
4387
3378
4255
1495
G7
042
056
G8
24
15

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 16/11/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
835628
983396
249035
G1
28510
70731
16798
G2
59635
40496
75558
G3
08177
93481
97098
40581
41513
56764
G4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
G5
6506
8507
6911
G6
4387
8047
1648
8551
8676
7613
6941
8501
6361
G7
233
157
195
G8
64
49
45

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 15/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
733872
803902
G1
53798
35059
G2
64197
54245
G3
82172
55432
44726
31363
G4
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
G5
3845
5648
G6
2407
7228
1668
7615
2689
1193
G7
153
917
G8
40
05

Kết quả XSMT Thứ ba ngày 14/11/2023

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
ĐB
312151
346995
G1
05606
96954
G2
23160
91921
G3
68450
94614
23171
47609
G4
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
G5
1865
4392
G6
6816
8749
3786
1402
0473
5331
G7
845
987
G8
12
49

Kết quả XSMT Thứ hai ngày 13/11/2023

Giải Thừa T. Huế Phú Yên
ĐB
183275
434308
G1
34529
43852
G2
21812
87986
G3
56113
45641
99881
14324
G4
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
G5
8698
4804
G6
2913
5819
2385
5212
2139
4314
G7
660
690
G8
61
34

Kết quả XSMT Chủ nhật ngày 12/11/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa T. Huế
ĐB
294353
708474
821295
G1
62844
54992
68717
G2
98684
31218
74633
G3
02605
20353
18954
86732
82040
52701
G4
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
G5
6928
8113
2361
G6
7541
4406
5852
4090
7223
4822
3203
2103
1633
G7
503
505
418
G8
27
44
35

Kết quả XSMT Thứ bảy ngày 11/11/2023

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
ĐB
029456
296872
243185
G1
79265
70068
80464
G2
76677
84057
49256
G3
69401
88904
49227
56672
27033
13204
G4
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
G5
8733
2679
3516
G6
1045
9274
0965
1478
2611
7189
6518
0175
4729
G7
161
540
827
G8
47
71
98

Kết quả XSMT Thứ sáu ngày 10/11/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
ĐB
123076
317566
G1
91473
08005
G2
10100
75911
G3
78323
14491
07079
67310
G4
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
G5
0615
0341
G6
1459
8272
0599
3367
1962
7865
G7
640
546
G8
89
99

Kết quả XSMT Thứ năm ngày 09/11/2023

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
ĐB
393574
130076
796730
G1
59677
02861
46311
G2
57712
56792
55604
G3
73452
42091
46343
70060
14806
21096
G4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
G5
1219
2562
6042
G6
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
G7
034
362
750
G8
32
97
93

Kết quả XSMT Thứ tư ngày 08/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
ĐB
393019
132963
G1
28926
63154
G2
88644
62786
G3
53032
40224
28398
38250
G4
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
G5
4894
6126
G6
7915
0131
6588
2454
6288
6128
G7
670
047
G8
76
26